Mô tả sản phẩm: Foil nhôm ( giấy nhôm) 2 mặt nhôm Gỗ Việt
Cách nhiệt phản xạ Enviro-tuff khẳng định vị trí so với các sản phẩm cạnh tranh bằng những tính năng kỹ thuật vượt trội.
PHẢN XẠ TỐI THIỂU 95% BỨC XẠ Enviro-tuff chỉ hấp thụ 3%-5%, và phản xạ 95%-97% năng lượng bức xạ. |
CHỐNG GIẰNG XÉ: Enviro-tuff có khả năng chịu sức tải của một chiếc ô tô nặng 900kg trên bốn bánh xe nhờ vào khả năng chịu kéo & chống xé rách tuyệt vời |
KIỂM SOÁT ĐỘ ẨM: Enviro-tuff kiểm soát thấm nước và hơi nước rất tốt, bảo vệ hệ thống khung kèo khỏi ẩm, rỉ sét |
CHỐNG CHÁY LAN: Enviro-tuff đã được thử nghiệm chống cháy với các chuẩn BS 476 part 6 & 7, ASTM E84, AS 1530, UL và ICBO. Đảm bảo hạn chế thiệt hại đến mức tối thiểu trong trường hợp có hỏa hoạn. |
A. DÒNG SẢN PHẨM NFR:
Sản phẩm Enviro-tuff NFR đạt tất cả các tiêu chuẩn kiểm định do RIMA đề nghị & yêu cầu đối với cách nhiệt phản xạ, nhưng không bao gồm tiêu chuẩn Class O BS-476 của cộng đồng Anh.
1. Mô tả sản phẩm:
NFR1: foil nhôm NFR một mặt. Kết cấu 3 lớp: Màng nhôm/PE blend/Tấm nền từ sợi HDPE dệt hai chiều.
NFR2: foil nhôm NFR hai mặt. Kết cấu 5 lớp: Màng nhôm/PE Blend/HDPE woven/PE blend/Màng MPET.
NFR2 Premium: foil nhôm NFR hai mặt. Kết cấu 5 lớp: Màng nhôm/PE Blend/HDPE woven/PE Blend/Màng nhôm.
2. Tiêu chuẩn chống cháy lan:
Class 1 (chuẩn ASTM E-84/UL-723 của Hoa Kỳ)
Flame Spread Index (FSI) < 25
Smoke Developed Index (SDI) < 450
Classification: Class 1
3. Thông số kỹ thuật:
Chỉ tiêu đánh giá |
Phương pháp |
Đơn vị |
NFR1 |
NFR2 |
Tỷ trọng |
PRC PM006/94 |
g/m2 |
95 ± 10 |
170 ± 10 |
Độ dày |
PRC PM007/94 |
µ |
130 ± 20 |
200 ± 20 |
Độ thẩm thấu hơi ẩm* |
ASTM F-1249 |
g/m2/ngày |
1 -2.7 |
0.07 – 0.09 |
Sức kéo |
|
|||
theo chiều dọc cuộn |
PRC |
N/50mmw |
620 – 655 |
690 – 730 |
theo chiều ngang cuộn |
PRC |
N/50mmw |
515 – 550 |
585 – 620 |
Độ dãn tối đa |
|
|
|
|
theo chiều dọc cuộn |
PRC |
% |
15 – 25 |
20 – 25 |
theo chiều ngang cuộn |
PRC |
% |
15 – 20 |
15 – 25 |
Chống xé rách |
ASTM D1004 |
N |
|
|
theo chiều dọc cuộn |
|
|
35 – 45 |
35 – 45 |
theo chiều ngang cuộn |
|
|
30 – 45 |
30 – 45 |
Chống xé lan |
DIN 53363 |
N/mm |
|
|
theo chiều dọc cuộn |
|
|
615 – 1080 |
360 – 500 |
theo chiều ngang cuộn |
|
|
410 – 970 |
310 – 510 |
Chống xuyên thủng |
ASTM D4833 |
N |
220 – 285 |
180 – 280 |
Độ phát xạ* |
ASTM E-408 |
index |
<0.05 |
<0.05 |
Độ phản xạ* |
ASTM E-408 |
% |
>95% |
>95% |
Chống cháy lan* |
ASTM E-84 |
|
Class 1 |
Class 1 |
Dẫn lửa bề mặt (<25) |
|
index |
5 |
15 |
Mức sinh khói (<450) |
- |
index |
30 |
15 |
B. DÒNG SẢN PHẨM FR:
Sản phẩm Enviro-tuff FR đạt tất cả các tiêu chuẩn kiểm định do RIMA đề nghị & yêu cầu đối với cách nhiệt phản xạ.
Ngoài ra, Enviro-tuff FR cũng đạt chuẩn chống cháy class O (BS476) của cộng đồng Anh.
1. Mô tả sản phẩm:
FR1: foil nhôm FR một mặt. Kết cấu 3 lớp: Màng nhôm/Modified Fire retardant PE blend/Tấm nền từ sợi HDPE dệt hai chiều.
FR2: foil nhôm FR hai mặt. Kết cấu 5 lớp: Màng nhôm/m. PE Blend/HDPE woven/m. PE blend/Màng MPET.
2. Tiêu chuẩn chống cháy lan:
Class O (chuẩn BS -476 của cộng đồng Anh)
Part 6: Sub index i < 6, Overall Performance Index < 12
Part 7: Surface Flame Spread Test – Class 1
Classification of Fire Hazard: Class O
Class 1 (chuẩn ASTM E-84/UL-723 của Hoa Kỳ)
Flame Spread Index (FSI) < 25
Smoke Developed Index (SDI) < 450
Classification: Class 1
3. Thông số kỹ thuật:
Chỉ tiêu đánh giá |
Phương pháp |
Đơn vị |
FR1 |
FR2 |
Tỷ trọng |
PRC PM006/94 |
g/m2 |
120 ± 10 |
140 ± 10 |
Độ dày |
PRC PM007/94 |
µ |
175 ± 20 |
200 ± 20 |
Độ thẩm thấu hơi ẩm* |
ASTM F-1249 |
g/m2/ngày |
4.5 – 7.5 |
0.05 – 0.09 |
Sức kéo |
|
|||
theo chiều dọc cuộn |
PRC |
N/50mmw |
550 – 600 |
690 – 750 |
theo chiều ngang cuộn |
PRC |
N/50mmw |
450 – 600 |
420 – 680 |
Độ dãn tối đa |
|
|
|
|
theo chiều dọc cuộn |
PRC |
% |
15 – 25 |
20 – 25 |
theo chiều ngang cuộn |
PRC |
% |
15 – 20 |
15 – 25 |
Chống xé rách |
ASTM D1004 |
N |
|
|
theo chiều dọc cuộn |
|
|
25 – 35 |
35 – 45 |
theo chiều ngang cuộn |
|
|
25 – 35 |
35 – 50 |
Chống xé lan |
DIN 53363 |
N/mm |
|
|
theo chiều dọc cuộn |
|
|
1000 – 1800 |
320 – 450 |
theo chiều ngang cuộn |
|
|
1000 – 1400 |
320 – 550 |
Chống xuyên thủng |
ASTM D4833 |
N |
170 – 240 |
230 – 265 |
Độ phát xạ* |
ASTM E-408 |
index |
<0.05 |
<0.05 |
Độ phản xạ* |
ASTM E-408 |
% |
>95% |
>95% |
Chống cháy bề mặt* |
BS-476 Part 7 |
|
Class 1 |
Class 1 |
Chống bùng cháy* |
BS-476 Part 6 |
|
|
|
chỉ số i (<6) |
- |
index |
0.4 – 3.8 |
0.2 – 2.6 |
chỉ số bùng cháy*(<12) |
- |
index |
6.9 |
4.3 |
xếp loại |
- |
|
class O |
class O |
Chống cháy lan* |
ASTM E-84 |
|
Class 1 |
Class 1 |
Dẫn lửa bề mặt (<25) |
|
index |
20 |
5 |
Mức sinh khói (<450) |
- |
index |
140 |
45
|