Mặt Bích Thép, Bích Thép Mù Tiêu Chuẩn

Liên hệ


Mặt bích thép, bích thép mù tiêu chuẩn JIS 5K - 10K - 16K - 20K

http://thepgiatintruongtinh.blogspot.com

Các loại mặt bích được đúc theo tiêu chuẩn JIS áp lực làm việc 5K – 10K – 16K – 20K - Chuyên dùng cho hệ thống cấp thoát nước, hệ thống PCCC, hệ thống hóa dầu, hệ thống cầu đường và các công trình công nghiệp vv.- Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc có từ size 15 – 600.
Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 5K


STTSizeThông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 5KTrọng lượng
InchmmĐKNTâm lỗLỗ thoátĐộ dàySố lỗĐK lỗ bulôngKg/cái
13810755518.094120.3
21215806022.594120.3
33420856528.0104120.4
4125957534.5104120.5
5114321159043.5124150.8
6112401209550.0124150.9
725013010561.5144151.1
82126515513077.5144151.5
938018014590.0144192.0
104114200165116.0168192.4
115125235200142.0168193.3
126150265230167.0188194.4
138200320280218.0208235.5
1410250385345270.02212236.4
1512300430390320.02212239.5
1614350480435358.024122510.3
1716400540495109.024162516.9
1818450605555459.024162521.6


Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K


SizeThông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 10KTrọng lượng
InchmmĐKNTâm lỗLỗ thoátĐộ dàySố lỗĐK lỗ bulôngKg/cái
13810906518124150.5
21215957022.5124150.6
334201007528144150.7
41251259034.5144191.1
51143213510043.5164191.5
61124014010550164191.6
725015512061.5164191.9
82126517514077.5184192.6
938018515090188192.6
104100210175116188193.1
115125250210142208234.8
126150280240167228236.3
1382003302902182212237.5
141025040035527024122511.8
151230044540032024162513.6
161435049044535826162516.4
171640056051040928162723.1
181845062056545930202729.5
192050067562051030202733.5


Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 16K


STTSizeThông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 16KTrọng lượng
InchmmĐKNTâm lỗLỗ thoátĐộ dàySố lỗĐK lỗ bulôngKg/cái
13810906518124150.5
21215957022.5124150.6
334201007528144150.7
41251259034.5144191.1
51143213510043.5164191.5
61124014010550164191.6
725015512061.5168191.8
82126517514077.5188192.5
938020016090208223.5
104100225185116228224.5
115125270225142228256.5
1261503052601672412258.7
13820035030521826122510.9
141025043038027028122918.0
151230048043032030162921.5
161435054048035834163230.8
171640060554040938163542.8
181845067560545940203555.1
192050073066051042203565.1
202255079572056142203877.9


Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 20K


STTSizeThông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 20KTrọng lượng
InchmmĐKNTâm lỗLỗ thoátĐộ dàySố lỗĐK lỗ bulôngKg/cái
13810906518144150.6
21215957022.5144150.7
334201007528164150.8
41251259034.5164191.3
51143213510043.5184191.6
61124014010550184191.7
725015512061.5188191.9
82126517514077.5208192.6
938020016090228233.8
104100225185116248234.9
115125270225142268257.8
12615030526016728122510.1
13820035030521830122512.6
141025043038027034122721.9
151230048043032036162725.8
161435054048035840163336.2
171640060554040946163351.7
181845067560545948203366.1
192050073066051050203377.4


Bộ Phận Kinh Doanh:Phone: Ms. Tình : 0937.825.672—0973.366.283Trụ sở: 91A Quốc Lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Tp.HCM.Email:  thepgiatin02@gmail.comRất mong được phục vụ quý khách nhiều hơn trong lĩnh vực này.Trân trọng và hợp tác.

http://thepgiatintruongtinh.blogspot.com

Các loại mặt bích được đúc theo tiêu chuẩn JIS áp lực làm việc 5K – 10K – 16K – 20K - Chuyên dùng cho hệ thống cấp thoát nước, hệ thống PCCC, hệ thống hóa dầu, hệ thống cầu đường và các công trình công nghiệp vv.- Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc có từ size 15 – 600.
Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 5K


STTSizeThông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 5KTrọng lượng
InchmmĐKNTâm lỗLỗ thoátĐộ dàySố lỗĐK lỗ bulôngKg/cái
13810755518.094120.3
21215806022.594120.3
33420856528.0104120.4
4125957534.5104120.5
5114321159043.5124150.8
6112401209550.0124150.9
725013010561.5144151.1
82126515513077.5144151.5
938018014590.0144192.0
104114200165116.0168192.4
115125235200142.0168193.3
126150265230167.0188194.4
138200320280218.0208235.5
1410250385345270.02212236.4
1512300430390320.02212239.5
1614350480435358.024122510.3
1716400540495109.024162516.9
1818450605555459.024162521.6


Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K


SizeThông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 10KTrọng lượng
InchmmĐKNTâm lỗLỗ thoátĐộ dàySố lỗĐK lỗ bulôngKg/cái
13810906518124150.5
21215957022.5124150.6
334201007528144150.7
41251259034.5144191.1
51143213510043.5164191.5
61124014010550164191.6
725015512061.5164191.9
82126517514077.5184192.6
938018515090188192.6
104100210175116188193.1
115125250210142208234.8
126150280240167228236.3
1382003302902182212237.5
141025040035527024122511.8
151230044540032024162513.6
161435049044535826162516.4
171640056051040928162723.1
181845062056545930202729.5
192050067562051030202733.5


Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 16K


STTSizeThông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 16KTrọng lượng
InchmmĐKNTâm lỗLỗ thoátĐộ dàySố lỗĐK lỗ bulôngKg/cái
13810906518124150.5
21215957022.5124150.6
334201007528144150.7
41251259034.5144191.1
51143213510043.5164191.5
61124014010550164191.6
725015512061.5168191.8
82126517514077.5188192.5
938020016090208223.5
104100225185116228224.5
115125270225142228256.5
1261503052601672412258.7
13820035030521826122510.9
141025043038027028122918.0
151230048043032030162921.5
161435054048035834163230.8
171640060554040938163542.8
181845067560545940203555.1
192050073066051042203565.1
202255079572056142203877.9


Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 20K


STTSizeThông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 20KTrọng lượng
InchmmĐKNTâm lỗLỗ thoátĐộ dàySố lỗĐK lỗ bulôngKg/cái
13810906518144150.6
21215957022.5144150.7
334201007528164150.8
41251259034.5164191.3
51143213510043.5184191.6
61124014010550184191.7
725015512061.5188191.9
82126517514077.5208192.6
938020016090228233.8
104100225185116248234.9
115125270225142268257.8
12615030526016728122510.1
13820035030521830122512.6
141025043038027034122721.9
151230048043032036162725.8
161435054048035840163336.2
171640060554040946163351.7
181845067560545948203366.1
192050073066051050203377.4


Bộ Phận Kinh Doanh:Phone: Ms. Tình : 0937.825.672—0973.366.283Trụ sở: 91A Quốc Lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Tp.HCM.Email:  thepgiatin02@gmail.comRất mong được phục vụ quý khách nhiều hơn trong lĩnh vực này.Trân trọng và hợp tác.

Bình luận

HẾT HẠN

0937 825 672
Mã số : 9509061
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 07/12/2014
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn