Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Đồ Dùng Học Tập

199.000

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

Từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ dùng học tập

1 Bàn đồ 地图 dìtú
2 Bản đồ treo tường, poster (dùng để dạy học)
教学挂图 jiàoxué guàtú
3 Bản đồ ba chiều
立体地图 lìtǐ dìtú
4 Bảng vẽ
画板 huàbǎn
5 Băng dính
胶带 jiāodài<span class="text_exposed_show">
6 Băng dính hai mặt
双面胶带 shuāng miàn jiāodài
7 Bìa kẹp hồ sơ
文件夹 wénjiàn jiā
8 Bút bi
圆珠笔 yuánzhūbǐ
9 Bảng pha mầu
调色板 tiáo sè bǎn
10 Bút chì
铅笔 qiānbǐ
11 Bút chì than
炭笔 tàn bǐ
12 Bút sáp
蜡笔 làbǐ
13 Bút lông nghỗng
鹅管笔 é guǎn bǐ
14 Bút lông
毛笔 máobǐ
15 Bút máy
钢笔 gāngbǐ
16 Bút mầu
彩色笔 cǎisè bǐ
17 Bút xóa
改正笔 gǎizhèng bǐ
18 Cái kéo
剪刀 jiǎndāo
19 Cặp sách
书包 shūbāo
20 Compa
圆规 yuánguī
21 Cục tẩy, gôm
橡皮 xiàngpí
22 Đĩa pha mầu
调色碟 tiáo sè dié
23 Đinh ghim
大头针 dàtóuzhēn
24 Ê ke
三角尺 sānjiǎo chǐ
25 Ghim, cái kẹp giấy
回形针 huíxíngzhēn
26 Ghim đóng sách
订书钉 dìng shū dīng
27 Gọt bút chì
卷笔刀 juàn bǐ dāo
28 Giấy in (photocopy)
复印纸 fùyìn zhǐ
29 Giấy than
复写纸 fùxiězhǐ
30 Hồ dán
浆糊 jiāng hú
31 Keo dán
胶水 jiāoshuǐ
32 Máy photocopy
复印机 fùyìnjī
33 Máy tính
计算器 jìsuàn qì
34 Máy tính điện tử
电子计算器 diànzǐ jìsuàn qì
35 Mực
墨水 mòshuǐ
36 Mực tàu
墨汁 mòzhī
37 Nghiên
砚台 yàntai
38 Phấn viết
粉笔 fěnbǐ
39 Quả địa cầu (mô hình)
地球仪 dìqiúyí
40 Sách bài tập
练习本 liànxí běn
41 Sách chữ mầu để tập viết
习字贴 xízì tiē
42 Sách làm văn
作文本 zuòwén běn
43 Thước đo độ
量角器 liángjiǎoqì
44 Sổ nhật ký
日记本 rìjì běn
45 Vở ghi, sổ ghi
笔记本 bǐjìběn</span

Địa chỉ: Đối diện cây xăng Đại Đồng, Tiên Du, Bắc Ninh

Bình luận

HẾT HẠN

0389 431 182
Mã số : 16288974
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 24/05/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn