Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Sky A880 (9 ý kiến)
nijianhapkhaunhìn rất đẹp, trẻ trung cá tính, tuyệt(3.293 ngày trước)
xedienhanoiGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.299 ngày trước)
smileshop102nhìn rất đẹp, trẻ trung cá tính, tuyệt(3.417 ngày trước)
hieunhanvientuvanthời trang+ cảm ứng nhạy+ đa tiện ích(3.422 ngày trước)
MINHHUNG6thời trang+ cảm ứng nhạy+ đa tiện ích(3.505 ngày trước)
hakute6hợp thời trang hơn và dễ dùng cho mọi giới(3.718 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng lạ mắt, bàn phím cứng bền và dễ sử dụng(3.756 ngày trước)
duongjonstonekiểu dáng nam tính mạnh mẽ,giá mềm cấu hình tạm ổn(3.856 ngày trước)
hahuong1610don gian vi mau ma, kieu dang dep hon(3.904 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Butterfly S (3 ý kiến)
hoccodon6Kiểu dáng sang trọng, tiện ích hữu dụng.(3.521 ngày trước)
dailydaumo1nhìn rất đẹp, trẻ trung cá tính, tuyệt(3.892 ngày trước)
truongphi1đi ra các nước đều sd tốt nên chọn em quốc tế(3.897 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sky Pantech Vega LTE-A IM-A880S Black đại diện cho Sky A880 | vs | HTC Butterfly S White nổi bật, mạnh mẽ đại diện cho Butterfly S | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Pantech | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064T (1.9 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.6inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 4Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - HTC Sense UI v5
- Beats Audio sound enhancement - 1/3'' sensor size, 2µm pixel size, simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, face and smile detection, HDR - SNS integration - Dropbox (25 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer/editor - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3100 mAh | vs | Li-Po | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 25giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 650giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 178g | vs | 160g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 153.4 x 78.3 x 10.5mm | vs | 144.5 x 70.5 x 10.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sky A880 vs Sky A840SP |
Sky A880 vs Lumia 625 |
Sky A880 vs Lumia 1020 |
Sky A880 vs Galaxy S4 zoom |
Sky A880 vs DROID Ultra |
Sky A880 vs DROID Maxx |
Sky A880 vs DROID Mini |
Sky A880 vs Xperia Z Ultra |
Sky A870 vs Sky A880 |
Sky A860 vs Sky A880 |
Sky A820 vs Sky A880 |
Sky A810 vs Sky A880 |
Sky A840 vs Sky A880 |
Sky A830 vs Sky A880 |
Sky A850 vs Sky A880 |
Sky A800 vs Sky A880 |
Xperia ZR vs Sky A880 |
Galaxy S4 vs Sky A880 |
Optimus G Pro vs Sky A880 |
Xperia Z vs Sky A880 |
Xperia ZL vs Sky A880 |
Galaxy S III mini vs Sky A880 |
LG Optimus G vs Sky A880 |
Galaxy S3 vs Sky A880 |
iPhone 5 vs Sky A880 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A880 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A880 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A880 |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A880 |
iPhone 4S vs Sky A880 |
iPhone 4 vs Sky A880 |
Galaxy S4 Active vs Sky A880 |