Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia C3 hay Nokia 7230, Nokia C3 vs Nokia 7230

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia C3 hay Nokia 7230 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C3-00 Slate Grey
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia C3-00 Hot Pink
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia C3-00 Golden White
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia 7230 Hot Pink
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
Nokia 7230 Warm Silver
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia 7230 Graphite
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia C3 (5 ý kiến)
luanlovely6giá thành rẻ sử dụng vừa túi tiền(3.484 ngày trước)
trang2793nhìn đep hơn. nokia 7230 trượt dễ đứt cáp(4.454 ngày trước)
trung195C3 đẳng cấp doanh nhân. 7230 là máy trượt, dễ hỏng màn hình.(4.478 ngày trước)
thuylinh_ftuMình thích bàn phím QWERTY, có nhiều màu sắc chọn lựa(4.507 ngày trước)
haonguyenbdđẹp, thời trang, đẳng cấp doanh nhân(4.523 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 7230 (3 ý kiến)
hoccodon6kiểu dáng đẹp hơn tốc độ cao hơn(3.767 ngày trước)
purplerain0306giá rẻ hơn, nhiều tính năng hơn, kiểu dáng đẹp hơn!(3.974 ngày trước)
nangdoluaThích kiểu dáng của 7230 hơn, 1 phiếu cho 7230 nhé(4.513 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C3-00 Slate Grey
đại diện cho
Nokia C3
vsNokia 7230 Hot Pink
đại diện cho
Nokia 7230
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsNokiaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong55MBvs45MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Full QWERTY keyboard
- Social network integration
- Flash Lite v3.0
- Nokia Maps 3.0
- - Voice command
vs- Flickr/Ovi Upload
- Nokia Maps
- Nokia Life Tools
- Widsets
- Nhắn tin Âm thanh (AMS)
- Windows Live
- DTM MSC11
- WCDMA
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1320mAhvsLi-Ion 860mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ480giờvs370 giờThời gian chờ
K
Màu
• Hồng
• Trắng
• Xám bạc
vs
• Hồng
Màu
Trọng lượng114gvs100gTrọng lượng
Kích thước115.5 x 58.1 x 13.6 mmvs98 x 48 x 14.8 mm, 64 ccKích thước
D

Đối thủ