Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 100D hay Canon 700D, Canon 100D vs Canon 700D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 100D hay Canon 700D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon 100D
( 0 người chọn )
vs
Canon 700D
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
0
3
Canon 100D
Canon 700D

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS 100D (EOS Rebel SL1 / EOS Kiss X7) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Canon EOS 700D (EOS Rebel T5i / EOS Kiss X7i) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon 100D (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon 700D (3 ý kiến)
heou1214Đa số người dùng sẽ lựa chọn chế độ chụp Scene Intelligent Auto bởi chế độ này sẽ giúp thực hiện hầu hết các công việc(2.950 ngày trước)
thienbao2011Canon không trang bị đèn hỗ trợ lấy nét trên thân máy, bạn phải mở đèn flash để chức năng này hoạt động(2.990 ngày trước)
capitanBạn dễ dàng sử dụng máy hơn khi các nút chức năng được bố trí phù hợp với tay cầm và thuận tiện cho việc điều chỉnh mọi góc chụp dù cho bạn ở tư thế nào.(3.534 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS 100D (EOS Rebel SL1 / EOS Kiss X7) Body
đại diện cho
Canon 100D
vsCanon EOS 700D (EOS Rebel T5i / EOS Kiss X7i) Body
đại diện cho
Canon 700D
T
Hãng sản xuấtCanonvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsCompact SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18 Megapixelvs18 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (22.3 x 14.9 mm)vsAPS-C (22.3 x 14.9 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (25600 with boost)vsĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5184 x 3456vs5184 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs1.6×Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• Quay phim Full HD
vs
• GPS (Optional)
• Face detection
• EyeFi
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácMàn hình cảm ứng
Bộ xử lý: Digic 5
vsBộ xử lý: Digic 5
Màn hình cảm ứng
Tính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyCanon EF/EF-S mountvsCanon EF/EF-S mountỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)117 x 91 x 69 mmvs133 x 100 x 79 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera407gvs580gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ