Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Optimus 3D hay Optimus L5 II, LG Optimus 3D vs Optimus L5 II

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Optimus 3D hay Optimus L5 II đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus 3D P920
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
LG SU760 (LG Optimus 3D) (For KT&SK)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4
LG Optimus L5 II E460 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus L5 II E450 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG Optimus L5 II Dual E455 (LG Optimus Duet) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus L5 II Dual E455 (LG Optimus Duet) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus L5 II E460 Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Optimus 3D (1 ý kiến)
luanlovely6Màu sắc đẹp , tính năng thông minh(3.598 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus L5 II (3 ý kiến)
tebetiMàn hình lớn, cấu hình mạnh mẽ nhất hiện nay (trên lý thuyết)(3.046 ngày trước)
hoccodon6ứng dụng hay hơn.giao diện đẹp hơn nhiều(3.459 ngày trước)
hakute6luôn là ưu tiên chọn hàng đầu nếu tôi mua(3.598 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus 3D P920
đại diện cho
LG Optimus 3D
vsLG Optimus L5 II E460 Black
đại diện cho
Optimus L5 II
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)vs1 GHzChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX540vsPowerVR SGX531Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-3D LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
• Micro HDMI
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• Chụp ảnh / Quay phim 3D
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- LG 3D UI
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Gyro sensor
- Touch-sensitive controls
- SNS integration
- Digital compass
- HDMI port
- Google Search, Maps, Gmail
- Digital compass
- YouTube, Google Talk
vs- FM radio with RDS
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1700mAhPin
Thời gian đàm thoại13giờvs9giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ450giờvs550giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng168gvs103gTrọng lượng
Kích thước128.8 x 68 x 11.9 mmvs117.5 x 62.2 x 9.2 mmKích thước
D

Đối thủ