Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 162 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Yamaha Jupiter MX Phanh đĩa - Trắng đỏ đại diện cho Yamaha Jupiter MX | vs | Honda Wave 110 RSX Trắng (vành nan hoa) đại diện cho Honda Wave 110 RSX | |||||||
Loại Xe | Xe số | vs | Xe số | Loại Xe | |||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | YAMAHA | vs | HONDA | Hãng sản xuất | |||||
Động cơ | 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí | vs | Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí | Động cơ | |||||
Dung tich xy lanh | 110.3cc | vs | 109.1cc | Dung tich xy lanh | |||||
Tỷ số nén | 9.3 : 1 | vs | 9.0 : 1 | Tỷ số nén | |||||
Công suất tối đa | 6,6kw/8000rpm | vs | 6.08kW/8000rpm | Công suất tối đa | |||||
Mô men cực đại | 9,0 Nm/5000rpm | vs | 8,32Nm/6.000rpm | Mô men cực đại | |||||
H | |||||||||
Hệ thống khởi động | • Đạp chân • Khởi động bằng điện | vs | • Đạp chân • Khởi động bằng điện | Hệ thống khởi động | |||||
Hệ thống bôi trơn | Điều áp các te ướt | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ thống bôi trơn | |||||
Dầu nhớt động cơ | 1lít | vs | 0.8 lít | Dầu nhớt động cơ | |||||
Bộ chế hoà khí | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ chế hoà khí | |||||
Hệ thống đánh lửa | DC-CDI | vs | - | Hệ thống đánh lửa | |||||
Hệ thống ly hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Hệ thống ly hợp | |||||
K | |||||||||
Chiều dài (mm) | 1910mm | vs | 1925mm | Chiều dài (mm) | |||||
Chiều rộng (mm) | 675mm | vs | 710mm | Chiều rộng (mm) | |||||
Chiều cao (mm) | 1040mm | vs | 1090mm | Chiều cao (mm) | |||||
Độ cao yên xe | 760mm | vs | 770mm | Độ cao yên xe | |||||
Trọng lượng | 97kg | vs | 100kg | Trọng lượng | |||||
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1230mm | vs | 1225mm | Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |||||
Khoảng cách gầm xe | 130mm | vs | 140mm | Khoảng cách gầm xe | |||||
P | |||||||||
Phanh trước | • Phanh đĩa thủy lực | vs | • Thắng đĩa | Phanh trước | |||||
Phanh sau | • Phanh thường | vs | • Tang trống | Phanh sau | |||||
T | |||||||||
Dung tích bình xăng | 4.5lít | vs | 3.7lít | Dung tích bình xăng | |||||
Bánh xe trước/ sau | 70 / 90 – 17 – 38P /80 / 90 – 17 – 44P | vs | Bánh xe trước/ sau | ||||||
Giảm xóc trước | • Giảm chấn dầu • Giảm xóc hành trình ngược • Phuộc nhún | vs | • Ống lồng • Giảm chấn thủy lực | Giảm xóc trước | |||||
G | |||||||||
Giảm xóc sau | • 2 giảm xóc hai bên • Nitrox Gas • Đơn giản chấn kiểu monocross | vs | • Lò xo trụ • Giảm chấn thủy lực | Giảm xóc sau | |||||
Xuất xứ | vs | Xuất xứ | |||||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website | |||||
S | |||||||||
S | |||||||||
Năm đăng ký xe | vs | Năm đăng ký xe | |||||||
S | |||||||||
Thông tin chi tiết về xe | vs | Thông tin chi tiết về xe |
.....................................(3.386 ngày trước)
kiểu dáng sang trọng(3.458 ngày trước)