Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 143 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Yamaha Jupiter Gravita 2010 phanh cơ đại diện cho Yamaha Jupiter Gravita | vs | Yamaha Sirius RL 2009 trắng (Phanh đĩa) đại diện cho Yamaha Sirius | |||||||
Loại Xe | Xe số | vs | Xe số | Loại Xe | |||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | YAMAHA | vs | YAMAHA | Hãng sản xuất | |||||
Động cơ | 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí | vs | 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió | Động cơ | |||||
Dung tich xy lanh | 113.7cc | vs | 110.3cc | Dung tich xy lanh | |||||
Tỷ số nén | 9.3 : 1 | vs | 9.3 : 1 | Tỷ số nén | |||||
Công suất tối đa | 6.0kW/7500rpm | vs | 6.6kw/8000rpm | Công suất tối đa | |||||
Mô men cực đại | 8.3Nm/4500rpm | vs | 9,0 Nm/5000rpm | Mô men cực đại | |||||
H | |||||||||
Hệ thống khởi động | • Đạp chân • Khởi động bằng điện | vs | • Khởi động bằng điện • Cần khởi động | Hệ thống khởi động | |||||
Hệ thống bôi trơn | Điều áp các te ướt | vs | Điều áp các te ướt | Hệ thống bôi trơn | |||||
Dầu nhớt động cơ | 1lít | vs | 1lít | Dầu nhớt động cơ | |||||
Bộ chế hoà khí | VM17 SH | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ chế hoà khí | |||||
Hệ thống đánh lửa | DC-CDI | vs | DC-CDI | Hệ thống đánh lửa | |||||
Hệ thống ly hợp | • Ly hợp loại ướt • Ly tâm tự động | vs | • Ly hợp loại khô | Hệ thống ly hợp | |||||
K | |||||||||
Chiều dài (mm) | 1930mm | vs | 1910mm | Chiều dài (mm) | |||||
Chiều rộng (mm) | 675mm | vs | 655mm | Chiều rộng (mm) | |||||
Chiều cao (mm) | 1055mm | vs | 1035mm | Chiều cao (mm) | |||||
Độ cao yên xe | 755mm | vs | 770mm | Độ cao yên xe | |||||
Trọng lượng | 97kg | vs | 96kg | Trọng lượng | |||||
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1235mm | vs | 1200mm | Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |||||
Khoảng cách gầm xe | 150mm | vs | 130mm | Khoảng cách gầm xe | |||||
P | |||||||||
Phanh trước | • Phanh thường | vs | • Phanh đĩa thủy lực | Phanh trước | |||||
Phanh sau | • Phanh thường | vs | • Phanh cơ | Phanh sau | |||||
T | |||||||||
Dung tích bình xăng | 4,2lít | vs | 4,2lít | Dung tích bình xăng | |||||
Bánh xe trước/ sau | 70/90-17MC 38P / 80/90 - 17MC 44P | vs | 70/90-17MC 33P / 80/90 - 17MC 43P | Bánh xe trước/ sau | |||||
Giảm xóc trước | • Phuộc nhún | vs | • Giảm chấn dầu • Giảm xóc hành trình ngược | Giảm xóc trước | |||||
G | |||||||||
Giảm xóc sau | • Giảm chấn dầu, lò xo | vs | • Giảm chấn dầu, lò xo | Giảm xóc sau | |||||
Xuất xứ | vs | Xuất xứ | |||||||
Website | vs | Website | |||||||
S | |||||||||
S | |||||||||
Năm đăng ký xe | vs | Năm đăng ký xe | |||||||
S | |||||||||
Thông tin chi tiết về xe | vs | Thông tin chi tiết về xe |
ít tốn xăng
màu sắc sang trọng(3.453 ngày trước)