Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia Lumia 635 Green hay Nokia Lumia 625, Nokia Lumia 635 Green vs Nokia Lumia 625

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia Lumia 635 Green hay Nokia Lumia 625 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nokia Lumia 635 Green
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Nokia Lumia 625
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
2
2
Nokia Lumia 635 Green
Nokia Lumia 625

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Lumia 635 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Nokia Lumia 625 Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
Nokia Lumia 625 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Nokia Lumia 625 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Lumia 625 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia Lumia 635 Green (1 ý kiến)
ngocnttNokia Lumia 635 Green màu xanh lá cây sành điệu.(3.396 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia Lumia 625 (1 ý kiến)
tunglm12345Nokia Lumia 625 dễ sử dụng. bền và đẹp.(3.225 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Lumia 635 Green
đại diện cho
Nokia Lumia 635 Green
vsNokia Lumia 625 Black
đại diện cho
Nokia Lumia 625
H
Hãng sản xuấtNokia LumiavsNokia LumiaHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsMicrosoft Windows Phone 8 (Apollo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- Dolby headphone sound enhancement
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- 7GB free SkyDrive storage
- Document viewer
- Video/photo editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 1830mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs15giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs550giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs159gTrọng lượng
Kích thướcvs133.3 x 72.3 x 9.2 mmKích thước
D

Đối thủ