Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia Lumia 625 hay Nokia Lumia 720, Nokia Lumia 625 vs Nokia Lumia 720

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia Lumia 625 hay Nokia Lumia 720 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nokia Lumia 625
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Nokia Lumia 720
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
2
1
Nokia Lumia 625
Nokia Lumia 720

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Lumia 625 Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
Nokia Lumia 625 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Nokia Lumia 625 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Lumia 625 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Nokia Lumia 720 (Nokia 720 RM-885) Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia Lumia 625 (1 ý kiến)
tunglm12345Nokia Lumia 625 dễ sử dụng. bền và đẹp.(3.245 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia Lumia 720 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Lumia 625 Black
đại diện cho
Nokia Lumia 625
vsNokia Lumia 720 (Nokia 720 RM-885) Cyan
đại diện cho
Nokia Lumia 720
H
Hãng sản xuấtNokia LumiavsNokia LumiaHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Dual-CorevsQualcomm Snapdragon MSM8227 (1 GHz)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8 (Apollo)vsMicrosoft Windows Phone 8 (Apollo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs6.1MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
• HSDPA, 21 Mbps
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Dolby headphone sound enhancement
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- 7GB free SkyDrive storage
- Document viewer
- Video/photo editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- 7GB free SkyDrive storage
- Document viewer
- Video/photo editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại15giờvs13.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ550giờvs520giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng159gvs128gTrọng lượng
Kích thước133.3 x 72.3 x 9.2 mmvs127.9 x 67.5 x 9 mmKích thước
D

Đối thủ