Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia C5-05 hay Nokia C5 5MP, Nokia C5-05 vs Nokia C5 5MP

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia C5-05 hay Nokia C5 5MP đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C5-05 White/Graphite grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia C5-05 White Lilac
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia C5-05 Black/Aluminium grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia C5-05 Black Lilac
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia C5 5MP (C5-00 5 MP / C5-002) White
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
Nokia C5 5MP (C5-00 5 MP / C5-002) Warm Grey
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4,4
Nokia C5 5MP (C5-00 5 MP / C5-002) All Black
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia C5-05 (5 ý kiến)
hoccodon6Hình thức đẹp, nghe nhạc hay hơn(3.521 ngày trước)
theboss1cảm ứng bao giờ cũng hơn fims bấm(4.218 ngày trước)
bonghonggai92màn hình rộng, sắc nét, hình ảnh đẹp(4.270 ngày trước)
kieuvinpearlNokia C5-05 có màn hình cảm ứng(4.322 ngày trước)
chaubaochau0123456789đầy đủ các chức năng như: 3G tốc độ cao thuận lợi cho việc lướt web mọi lúc mọi nơi. đặc biệt máy trang bị kết nối Wifi. cùng khả năng định vị GPS. Hệ điều hành S60 giúp việc cài đặt các ứng dụng dễ hơn...............(4.505 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia C5 5MP (6 ý kiến)
d0977902001Máy dùng nhỏ gọn và tiện lợi hơn.(3.920 ngày trước)
dailydaumo1au hinh manh me de dang su dung hon tuy nhien gia hoi cao(3.962 ngày trước)
huyentrang0511kiểu dáng tuy không đẹp bằng nhưng tính năng thì hơn hẳn(4.061 ngày trước)
vyvy_annokia C5 5mp bàn phím đã,rất êm(4.448 ngày trước)
thampham189Bàn phím rất tốt, chụp ảnh sắc nét, công nghệ 3G(4.474 ngày trước)
hamsterqngiá bình dân để có một chiếc đt 5.mp(4.543 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C5-05 Black Lilac
đại diện cho
Nokia C5-05
vsNokia C5 5MP (C5-00 5 MP / C5-002) All Black
đại diện cho
Nokia C5 5MP
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsNokia C-SeriesHãng sản xuất
Chipset600 MHzvsARM 11 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5vsSymbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs2.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong40MBvs270MBBộ nhớ trong
RAM128MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Handwriting recognition
- QuickOffice document viewer
- Voice command/dial
- Adobe Flash Lite 3.1
- Predictive text input
vs- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Facebook, YouTube, hi5, Friendster, MySpace apps
- Stereo FM radio with RDS
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 1050mAhPin
Thời gian đàm thoại11.5giờvs4.4giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvs672giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
• Tím
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng93.5gvs95gTrọng lượng
Kích thước105.8 x 51 x 13.8 mmvs112.3 x 46 x 12.3 mmKích thước
D

Đối thủ