Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Desire HD hay HTC Desire VC, HTC Desire HD vs HTC Desire VC

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Desire HD hay HTC Desire VC đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire HD (HTC Ace) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
HTC Desire HD (HTC Ace) Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
HTC Inspire 4G
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
HTC Desire VC
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Desire HD (3 ý kiến)
hoccodon6chất lượng trên cả tuyệt vời, cấu hình cao,(3.628 ngày trước)
hakute6lướt web nhanh hơn. được ưa chuộng nhiều hơn tại vn(3.705 ngày trước)
lan130Giá cả cạnh tranh, hợp túi tiền của SV, có tích hợp từ điển(4.099 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Desire VC (3 ý kiến)
tebetitrượt nhạy, sóng khỏe, dáng đẹp(3.066 ngày trước)
hoalacanh2Có nhiều màu sắc để lựa chọn, giá cả phù hợp, mẫu mã trẻ trung(3.159 ngày trước)
rungvangtaybacPhong cáh hơn, trông thời thượng, màn hình hiển thị tốt(4.059 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire HD (HTC Ace) Black
đại diện cho
HTC Desire HD
vsHTC Desire VC
đại diện cho
HTC Desire VC
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz)vs1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong1.5GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Touch sensitive control panel
- HTC Sense UI
- Multi-touch input method
- 3.5 mm audio jack
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- MP3/AAC+/WAV/WMA9 player
- MP4/H.263/H.264/WMV9 player
- Facebook, Flickr, Twitter applications
- Voice memo
vs- HTC Sense UI v4.0
- Beats Audio sound enhancement
- Dual SIM (dual stand-by)
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1230mAhvsLi-Ion 1650mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ490giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng164gvs119gTrọng lượng
Kích thước123 x 68 x 11.8 mmvs119.5 x 62.3 x 9.5 mmKích thước
D

Đối thủ