Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Live with Walkman hay Nokia C3, Live with Walkman vs Nokia C3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Live with Walkman hay Nokia C3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Ericsson Live with Walkman (Sony Ericsson WT19i) Black
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Sony Ericsson Live with Walkman (Sony Ericsson WT19i) White
Giá: 1.000.000 ₫      Xếp hạng: 0
Nokia C3-00 Slate Grey
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia C3-00 Hot Pink
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia C3-00 Golden White
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Live with Walkman (4 ý kiến)
KemhamiMáy có thiết kế độc đáo, sử dụng bền đặc biệt nghe nhạc tuyệt vời(3.035 ngày trước)
MINHHUNG6cấu hình tốt,chạy mát hơn,ổn định hơn(3.472 ngày trước)
hoccodon6pin bền, hợp với nam giới, nhiều tính năng(3.770 ngày trước)
datpro2406so thế mà cũng so dk, nhìn cái hệ điều hành cũng đủ biết, thua con kia về cái Pin thui(4.141 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia C3 (2 ý kiến)
dacsanchelamnhìn thiết kế của Live with Walkman lạ mắt nhưng vẫn thích thiết kế đơn giản của nokia c3 hơn(4.013 ngày trước)
dailydaumo1nokia pin bền sóng khỏe ,nói chung là nồi đồng cối đá ,đàm thoại lâu(4.155 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Ericsson Live with Walkman (Sony Ericsson WT19i) Black
đại diện cho
Live with Walkman
vsNokia C3-00 Slate Grey
đại diện cho
Nokia C3
H
Hãng sản xuấtSony EricssonvsNokia C-SeriesHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong320MBvs55MBBộ nhớ trong
RAM512MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Sony xLOUD enhancement
- Stereo FM radio with RDS
- Digital compass
- SNS integration
- TrackID music recognition
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
vs- Full QWERTY keyboard
- Social network integration
- Flash Lite v3.0
- Nokia Maps 3.0
- - Voice command
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1320mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs480giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Hồng
• Trắng
• Xám bạc
Màu
Trọng lượng115gvs114gTrọng lượng
Kích thước106 x 56.5 x 14.2 mmvs115.5 x 58.1 x 13.6 mmKích thước
D

Đối thủ