Mô tả sản phẩm: Que hàn thép Atlantic 7018-3.2
Tiêu chuẩn:
AWS A5.1 E7018
GB/T 5117 E5018
ISO 2560 - B - E 49 18 - 1A
C |
Mn* |
Si |
S |
P |
Cr* |
Ni* |
Mo* |
V* |
|
Giá trị tiêu chuẩn |
- |
<1.6 |
<0.75 |
<0.035 |
<0.040 |
<0.20 |
<0.30 |
<0.30 |
<0.08 |
Kế quả |
0.068 |
1.38 |
0.41 |
0.012 |
0.015 |
0.011 |
0.035 |
0.001 |
0.002 |
Cường độ kéo Rm (Mpa) |
Giới hạn chảy ReL (Mpa) |
Độ giãn dài A (%) |
Độ dai va đập -30oC (J) |
|
Giá trị tiêu chuẩn |
>400 |
>490 |
>22 |
>27 |
Kết quả |
465 |
560 |
29 |
130 |
Đường kính que hàn (mm) |
2.5 |
3.2 |
4.0 |
5.0 |
Độ dài que hàn (mm) |
300 |
350 |
400 |
400 |
Dòng điện hàn (A) |
70-110 |
100-140 |
150 - 180 |
180 - 240 |
CHE508 là que hàn thép cacbon chất lượng cao vỏ bọc Hidro kali thấp và bột Fe. Sử dụng dòng điện 1 chiều và xoay chiều, có thể hàn ở mọi vị trí, tính năng mối hàn tốt, ít bắn tóe, dễ thoát xỉ, mối hàn thành hình đẹp, mối hàn có tính dẻo ở nhiệt độ tương đối thấp và tính chống rạn nứt tốt.
Công dụng: Thích hợp dùng cho các kết cấu quan trọng của tàu thuyền dùng thép loại A, B, D, E với thép hợp kim thấp, thép cacbon như các mối hàn của lò hơi, bình áp lực, cầu đường và ống dẫn.
Thành phần hóa học (%):
Tổng lượng các nguyên tố có dấu * < 1.75%
Cơ tính:
Yêu cầu kiểm tra bằng tia X: cấp I
Độ ẩm chứa trong vỏ thuốc <0.60%
Dòng điện tham khảo (khuyến cáo sử dụng): (DC hoặc AC)
Chú ý:
Trước khi hàn, que hàn phải được sấy khô 1 tiếng đồng hồ ở nhiệt độ 350oC, sấy lúc nào sử dụng lúc đó.
Trước khi hàn phải loại bỏ các tạp chất trên vật hàn như: gỉ sét, dầu mỡ, nước ...
Áp dụng phương pháp đường hẹp thao tác hồ quang ngắn.