Mô tả sản phẩm: Máy chụ X-Quang ASD550RF-TVB
CẤU HÌNH TIÊU CHUẨN
- Tấm nhận ảnh (Detector KTS/ cảm biến 16M) 02 chiếc
(01 cho bàn chụp, 01 cho giá chụp phổi)
Máy phát tia cao tần (500mA/125kVp) 01 chiếc
- Bộ chuẩn trực (collimator) 01 chiếc
- Bóng X-Quang( E 7239X – Toshiba-Japan) 01 chiếc
- Hệ thống phần mềm chụp ảnh và sử lý ảnh 01 chiếc
- Bàn chụp X-Quang di chuyển 4 chiều 01 chiếc
- Giá chụp phổi 01 chiếc
- Hệ thống mang bong X-Quang treo trần 01 chiếc
- Trạm làm việc 01 chiếc
- Kết nối
- Nguồn điện
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
- 1. Tấm nhận ảnh (Detector)
- Kiểu : cảm biến CCD/Full frame Transfer CCD (108 microns)
- Cỡ : 17” x 17” (43cm x43cm)
- Số Pixel : 14 bit tỉ lệ ảnh thang xám
- Mức lưu trữ : 14 bit
- Thời gian quan sát : 4 giây
- Thời gian sử lý ảnh : 5~7 giây
- Độ phân giải : 4.7lp hoặc cao hơn
- Chất phát quang : CsI or Gd202S : Tb (Từ hãng: Hamamatsu/Japan)
- Grid : 13:1, 200 Lines, Chất liệu CARBON (Có thể tháo rời ra)
- Điều khiển giao diện: RJ45
- Kích thước tấm nhận ảnh: 460(dài) x 550 (rộng) x 900 (cao)mm
- Tổng khối lượng : < 25kg
- 2. Máy phát tia cao tần (500mA/125kVp)
- Công suất nguồn phát: 40Kw
- Điện áp cao tần ổn định
- Máy phát cao tần 60kHz
- Dòng tối đa qua bóng khi phát tia: 500mA
- Dãi mA: 10-500mA (13 nấc điều chỉnh)
- Dãy kV: 40-125kVp
- Giới hạn mAs: từ 0.1mAs – 500mAs
- Giới hạn thời gian: 0,001 – 10 giây
- Chương trình ứng dụng giải phẩu học ( APR): 216 thông số
- Hiển thị thông số kVp, Ma, mAs, giây : LED
- Chụp bằng điều khiển: bằng điều khiển và công tắc tay.
- Có chức năng tự báo lỗi: LED hiển thị mã lỗi.
- Tự động bù điện áp nguồn trong phạm vi: 10% so với nguồn cung cấp
- Điện nguồn sử dụng: 220VAC, 50/60 Hz, 1 pha
- 3. Bộ chẩn trực (Collimator)
- Điều khiển bằng tay
- Trang bị bộ lọc bằng Nhôm: Dày 1.5mm, Al
- Kích thước trường phát tối đa: 35x35cm tại khoảng cách SID 65cm
- Kích thước trường phát tối thiểu: 5cm x 5cm tại khoảng cách SID 100cm
- Nguôn sáng: đèn halogen, công suất 24VAC – 150W
- Thời gian mở của nguồn sáng: 30 giây
- Lux: hơn 160Lux tại khoảng cách SID 100cm
- 4. Bóng X-Quang
- Model: E7239X, Toshiba – Japan
- Chứng chỉ đã nhận: CE
- Loại: Anode quay 2,700 vòng/ phút
- Tiêu điểm: nhỏ: 0.1mm/ lớn: 2mm
- Độ dung nhiệt : 140, 000 HU
- Điện áp vận hành tối đa: dòng 1 pha 125KVP
- 5. Hệ thống phần mềm chụp và sử lý ảnh
- Chụp và xử lý hình ảnh
- Quản lý thông tin bệnh nhân
- Nhận hình ảnh từ các thiết bị tạo hình ảnh khác nhau như CT, MRI, Siêu âm (dicom 3.0)
- Đọc/ Lưu file:
RAW (hình ảnh bản gốc/ Dicom 3.0/JPEG/BMP
- Chức năng ( xử lý hình ảnh theo yêu cầu )
Phóng to, thu nhỏ
Phân tích và cắt ghép hình ảnh
Xem ảnh rõ net
Tuong thích quá trình xử lý ảnh
Cắt hình ảnh
Di chuyển hình ảnh
Xoay hình ảnh
Dảo chiều trái, phải, trên, dưới
Kết hợp xem và in ra nhiều hình ảnh
In ra
- Điều chỉnh hình ảnh theo 6 chế độ nâng cao:
Soft Beam
Soft Grid
Noise Reduse
Contrast
Edge Enhance
Level Flatter
- Kết nối máy in bằng
Dicom 3.0
- Ngoài ra, kết quả có thể được sao chép vào USB hoặc đĩa CD/ DVD gửi cho bệnh nhân ( ghi hình ảnh ra đĩa CD/ DVD với phần mềm xem hình ảnh Dicom)
- 6. Bàn chụp X-Quang di chuyển 4 chiều
- Bàn trượt theo chiều dài: ±350mm cho mỗi bên
- Bàn trượt theo chiều ngang: ±150mm cho mỗi bên
- Bàn chịu tải trọng tối đa: 150kg
- Vật liệu làm mặt bàn chụp là Laminating dầy 0,8cm
- Tấm nhận ảnh di chuyển: ±220mm
- Di chuyển bằng điều khiển: Công tắc chân
- Khóa dừng: bằng khóa điện tử
- 7. Giá chụp phổi
- Trượt xấp xỉ 450 mm
- Khóa dừng : khóa điện tử
- Khoảng cách đến tiêu điểm: từ 1420cm đến 1910 cm
- Kích thước: 548mm ( rộng) x700mm (dày) x 1,766mm (cao)
- Lên, xuống bằng điều khiển từ xa (có cáp)
- Cân nặng: xấp xỉ 130kg
- 8. Hệ thống mang bóng X- Quang treo trần
- Hệ thống dịch chuyển bằng hệ thống treo trần
- Có khả năng tự động định vị (SID 100,180 cm)
- Cột có thể kết hợp với nhiều loại đầu đèn.
- Hệ thống khóa bằng điện từ, cho các vị trí.
- Khoảng cách di chuyển trục dọc: 120cm
- Khoảng cách di chuyển xà ngang: 250cm (theo kích thước phòng chụp)
- Khoảng cách di chuyển chiều dọc: 350cm (theo kích thước phòng chụp)
- Góc quay giá đỡ đầu đèn: ±900
- Cố định bằng khóa nam châm từ, điều khiển tay
- 9. Trạm làm việc
- Cấu hình hệ thống máy tính
- OS : Window XP hoặc Windows 7
- CPU : Intel Quad (3.0 Ghz)
- HDD : 1000GB
- Màn hình LCD
- Kích cỡ màm hình LCD :19”
- Pixel/ Độ phân giả :1.35M pixel(1280x1024)
1.10. Kết nối
- DICOM v3.0
1.11. Nguồn điện
- Máy phát cao tầng : 220 VA±10%, 50/60Hz, 1 pha
- CCD Detector : 220 VA±10%, 50/60Hz, 1 pha
- Bàn chụp, giá chụp phổi : 220 VA±10%, 50/60Hz, 1 pha