Mô tả sản phẩm: Máy siêu âm màu GE Healthcare Voluson P6
Mô tả
Thiết bi siêu âm cho các ứng dụng:
Sản khoa
Phụ khoa
Ổ bụng
Phần nông, tuyến giáp, vú..
Mạch
Trẻ em
Tiết niệu
Cơ xương khớp
Thiết kế gọn nhẹ có xe đẩy, có ≥ 3 ổ cắm đầu dò trên thân xe
Công nghệ
Các chế độ hình ảnh
Chế độ M
Chế độ phổ Doppler
Doppler sóng xung
– Dải tần số: ≤1.75 – ≥ 16 Mhz ( tùy thuộc đầu dò)
Doppler màu
Đầu dò Cong
Đầu dò âm đạo
Đầu dò khối 4D
Phần mềm đo đạc và phân tích
Phần cứng
Bảng điều khiển
Màn hình
Số kênh xử lý tín hiệu số ≥ 160,000 kênh tùy theo cấu hình.
Xử lý tia số hóa
Tốc độ khung hình: ≥ 740 fps
Thang xám ≥ 256 mức
Độ sâu tối thiểu: ≤1 cm (tùy thuộc đầu dò)
Độ sâu tối đa: ≥ 30 cm (tùy thuộc đầu dò)
Dải động:≥ 255 dB
Màu: ≥ 16,8 triệu màu 24 bit
Tự động tối ưu hóa
Tạo ảnh phân giải kép
Tạo ảnh hài hòa mã hóa với công nghệ đảo xung
Siêu âm 4 chiều thời gian thực 4D Realtime
Chế độ 2D
Chế độ M
Chế độ M dòng màu
Chế độ Doppler sóng xung
Chế độ Doppler màu
Chế độ Triplex thời gian thực
B/CFM/PW
B/PD/PW
B/HD-Flow/PW
B/M/CFM
B/M/HD-Flow
Chế độ ảnh Dual/Quad
Chế độ 3D tĩnh
Chế độ 4D thời gian thực
Chế độ xem mở rộng.
Dải tần: ≤ 1- ≥18 Mhz tùy đầu dò
Mức âm lượng: 1 -100%
Độ tăng: ±15 dB, thay đổi 1 dB từng bước
Chế độ hoạt động: Doppler sóng xung (PW)
Dải tần: ≤ 1.75 – ≥ 16 Mhz tùy đầu dò
Dải điều chỉnh mức năng lượng: 1 – 100%
Tần số lặp lại xung: ≤ 0.9 – ≥ 22.0 kHz
Có chế độ hiển thị simplex và duplex / triplex
Vận tốc dòng đo được: 1 cm/s – 8 m/s (a = 0°, 2.0 MHz, max. zero shift) ; 1cm/s – 16m/s (a = 60°, 2.0 MHz, max. zero shift)
Các định dạng màn hình: 2D+CFM (1,2,4 hình)
Phạm vi tần số: ≤ 1- ≥ 16Mhz (Tùy thuộc vào đầu dò)
Màu mã hóa:
Các bước: ≥ 65000 bước màu
Bản đồ màu: ≥ 8 mã màu khác nhau cho mỗi đầu dò
Tốc độ đo tối đa: 23 m/s
Tốc độ đo tối thiểu: 3 cm/s
Dải tần khoảng ≤ 2– ≥ 5 MHz
Trường nhìn: ≥ 55 độ
Độ rộng: ≥ 80 độ
Ứng dụng ổ bụng tổng quát, sản phụ khoa.
Bán kính: Khoảng 60.0 mm
Độ sâu thăm khám: ≥ 30 cm
Tần số hài (harmonic): 38, 2.27, 2.08 Mhz
Tần số Doppler: 23, 2.70, 2.27 MHz
Dải tần khoảng ≤ 4 – ≥ 10 MHz
Bán kính cong: ≥ 11 mm.
Trường nhìn: ≥ 120 độ
Độ rộng: ≥ 160 độ
Ứng dụng: Sản phụ khoa, tiết niệu
Độ sâu thăm khám: ≥ 14 cm
Tần số hài (harmonic): 4.55, 4.17, 3.70 MHz
Tần số Doppler: 6.67, 5.88, 4.76 MHz
Dải tần khoảng: ≤ 2 – ≥ 5 MHz
Trường nhìn: ≥ 65° (B), 85° x 65° (Quét khối)
Độ rộng: 90° (B), 85° x 90° (Quét khối)
Các ứng dụng bụng tổng quát, sản phụ
Bán kính Convex: ≥ 45 mm
Bán kính quét khối: ≥ 24 mm
Độ sâu thăm khám: ≥ 30 cm
Tần số hài (harmonic): 50, 2.0, 2.0 MHz
Tần số Doppler: 23, 2.50, 2.08 MHz
Khoảng cách 2D
Chu vi/ diện tích 2D bằng phương pháp ellipse và vẽ tay
Thể tích 2D khoảng cách / ellipse
Góc: 3 điểm và 2 dòng
M mode ( khoảng cách, thời gian, nhịp tim và độ dốc)
Viền phổ Doppler tự động & bằng tay
Xe đẩy linh hoạt.
Bánh xe linh động có khóa
Có tay đẩy ở mặt trước và sau
ổ cắm đầu dò ≥ 3
Có vị trí để đầu dò.
Ổ cứng ≥ 500 GB
Ổ đĩa CD/DVD R/RW
Có khả năng trích xuất ảnh sang dạng clip AVI và ảnh dạng BMP.
Có cổng USB
Có cổng HDMI, LAN
Tương thích DICOM
Di chuyển điều khiển bằng con lăn
Các điều khiển được bố trí hợp lý theo nhóm
Có tích hợp loa
Loại màn hình phẳng: ≥ 17 inches
Độ phân giải: ≥ 1024 x 768 pixels
Kích thước ảnh: 800 x 566
Điều chỉnh độ sáng kỹ thuật số và độ tương phản