Mô tả sản phẩm: Xe tải ben Hino J13C TL 24 tấn
Đặt tính kỹ thuật | XE BEN ZS1EPVA | ||
Vị trí tay lái | Bên trái | ||
Công thức bánh xe | 6 x 4 | ||
Tổng tải trọng của xe | Kg | 39,000 | |
Tải trọng của xe |
Kg |
24,000 |
|
Phân bố tải trọng lên trục | Kg | 8,000 | |
Kg | 32,000 | ||
Kích thước của xe | Tổng chiều dài | (Mm) | 8,610 |
Tổng chiều rộng | (Mm) | 2,580 | |
Tổng chiều cao | (Mm) | 3,270 | |
Chiều dài cơ sở | (Mm) | 4145 x 1500 | |
Động cơ | Model | Hino J13C TL (EURO-3) | |
Loại | Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp có làm mát khí nạp và phun nhiên liệu trực tiếp | ||
Công suất cực đại (JIS GROSS) | 309 KW (420 PS) Tại số vòng quay 1,800 vòng /phút | ||
Momen xoắn cực đại (JIS GROSS) | 1,657 N.n (169kgf.m) Tại số vòng quay 1,100 vòng/phút | ||
Hộp số | Model | ZF 16S151 | |
Loại | Hộp số cơ khí, 16 số tiến, đồng tốc từ số 1 đến số 16; Tỉ số truyền số 1 13.804:1, số 16 - 0,835:1 | ||
Hệ thống phanh | Phanh chính | Hệ thống phanh khí nén 2 dòng, cam phanh dạng chữ S | |
Phanh dừng | Phanh lò xo tác dụng lên bánh xe cầu trước và bánh xe cầu sau trước dùng trong phanh khẩn cấp và phanh dừng | ||
Dung tích bình chứa nhiên liệu | L | 300 | |
Cỡ lốp | 12.00R24-160/156 | ||
Tính năng | Vận tốc cực đại | Km/h | 98 |
Khả năng leo dốc | Tan % | 60 | |
Kích thước của thùng | Chều dài toàn bộ | Mm | 5,300 |
Chiều rộng toàn bộ | Mm | 2,300 | |
Chiều cao toàn bộ | Mm | 1,300 | |
Độ dài thùng | Sàn thùng | Mm | 12 |
Cạnh thùng | Mm | 9 | |
Thể tích thùng | M3 | 16 | |
Đặt tính thùng | Kết cấu thùng hàn với thành hậu tự mở. Thùng được làm bằng vật liệu chống mòn cường độ cao | ||
Hoạt động của thùng Ben | Thời gian nâng | S | 20 |
Thời gian hạ | S | 20 | |
Góc đỗ thùng ben | Độ | 48 | |
Bơm ben | Bơm bánh răng |