Mô tả sản phẩm: Xe tải thùng lửng Jac HFC1045 3.5 tấn
Model xe | HFC1045K/KR1 | HFC1045K/KR1 | HFC1045K2 |
Đầu cabin | Đơn/nửa | Đơn/nửa | Đơn/nửa |
Động cơ | YZ4102ZLQ | CY4100ZLQ | CYQD32T |
Loại hình | 4 xy lanh,làm lạnh trong, tuabin tăng áp, dầu diezen | 4 xy lanh,làm lạnh trong, tuabin tăng áp, dầu diezen |
4 xy lanh,làm lạnh trong, tuabin tăng áp, dầu diezen |
Dung tích xilanh (cc) | 3432 | 3707 | 3153 |
Tỷ số nén | 17 | 17.1 | 22 |
Công suất lớn nhất (HP/rpm) | 95/2900 | 95/3200 | 110/3600 |
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 265/1800 | 235/1900 | 221/2000 |
Hộp số | LC5T30 | CAS5-25 | JC521T18A |
Số tay | R 2 4 1 3 5 |
R 2 5 1 3 4 |
2 4 R 1 3 5 |
Hệ thống phanh | Áp suất không khí | Áp suất không khí | Phanh thủy lự |
Lốp xe | 6.50-16 | 6.50-16/7.00-16 | 6.5R16/6.50-16 |
Kích thước bên ngoài cả xe ( dãi rộng x cao) | 5980*2020*2250 | 5980*2020*2250 | 5980*2020*2250 |
Kích thước thùng hàng | 4180/3850*1900*400 | 4180/3850*1900*400 | 4180/3850*1900*400 |
Khoảng cách giữa 2 bánh xe (trước/sau) | 1580/1395 | 1580/1395 | 1580/1395 |
Khoảng cách trục (mm) | 3308 | 3308 | 3308 |
Trọng lượng đầu cabin xe (kg) | 2620 | 2620 | 2620 |
Tải trọng tối đa (kg) | 3000 | 3000 | 3500 |
Trọng lượng cả xe (kg) | 5815 | 5815 | 6315 |
Tốc độ tối đa(km/h) | 95 | 95 |