Mô tả sản phẩm: Xe tải tự đổ 6 tấn 2 cầu
Động cơ (đạt chuẩn khí thải EURO II) |
CY4D12120, Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hang |
Dung tích xilanh |
408cm7 cm3 |
Công suất lớn nhất / tốc độ quay |
90/2800 Kw/vòng/phút |
Mômen xoắn |
350/1900N.m/vòng/phút |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
Tỷ số truyền |
i1 = 7,31; i2 = 4,31; i3 = 2,45;i4 = 1,54;i5 = 1,000;iL = 7,66 Số phụ: ipp1 = 1,08;ipp2 = 2,05 |
Hộ số |
5 số tiến, 1 số lùi |
Lốp trước |
9.00-20DRC |
Lốp sau |
9.00-20DRC |
Cầu chủ động |
Cầu sau + Cầu trước |
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG |
|
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) |
5860 x 2280 x 2750 mm |
Chiều dài cơ sở |
3180 mm |
Kích thước tiêu chuẩn thùng xe (Dài x Rộng x Cao) |
3810 x 2110 x 750 mm |
Kích thước khác: (Dài x Rộng x Cao) |
3910 x 2210 x 850 mm |
Chiều dài đầu / đuôi xe |
1140/1540 mm |
Vết bánh xe trước / sau |
1775/1650 mm< |
Trọng lượng không tải |
5430 Kg |
Tải trọng |
6000 Kg |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Phanh tang trống |
Dẫn động khí nén, phanh tay lốc kê |
THÔNG SỐ KHÁC |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
100 lít |
Số chỗ ngồi |
03 |
Khoảng sang gầm xe trước / sau |
290 mm |
Khả năng vượt dốc |
50,6% |
Công thức bánh xe |
4 x 4 |
Vận tốc lớn nhất khi toàn tải ở tay số cao nhất |
75,6 Km/h |