Mô tả sản phẩm: Xe thùng Cửu Long 2.5 tấn DFA
Thông số kĩ thuật | |
Công thức bánh xe |
4x2R |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3300 |
Vết bánh xe trước/sau (mm) |
1460/1460 |
Vết bánh xe sau phía ngoài (mm) |
1690 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
215 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
2425 |
Trọng tải (kg) |
2500 |
Số người cho phép chở kể cả người lái (người) |
03 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) |
5120 |
Tốc độ lớn nhất của ôtô (km/h) |
100 |
Độ dốc lớn nhất ôtô vượt qua được (%) |
29.6 |
Kiểu loại động cơ |
CY4100Q |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Dung tích xilanh (cm3) |
3707 |
Tỉ số nén |
17.5:1 |
Đường kính xilanh x hành trình piston |
100x118 |
Công suất lớn nhất (kw)/tốc độ quay (v/ph) |
66/3200 |
Mômen xoắn lớn nhất (Nm)/tốc độ quay (v/ph) |
230/1600-2000 |
Kiểu hộp số chính |
Cơ khí |
Li hợp |
1 đĩa ma sát khô-dẫn động thủy lực |
Số tay số |
5 số tiến và 1 số lùi |
Mômen xoắn cho phép (Nm) |
350 |
Tỷ số truyền lực chính |
5.857 |
Điện áp định mức |
12V |
Hệ thống điều hòa |
Loại tác nhân lạnh/khối lượng: R134a/09kg Công suất làm lạnh: 4kW |
Cabin |
Cabin đơn và lật nghiêng |