Mô tả sản phẩm: Xe buyt HYUNDAI TRANSINCO 1-5 B80
XE BUÝT HYUNDAI TRANSINCO 1-5 B80 |
|||
Chiều dài toàn xe |
mm |
11.210 |
|
Chiều rộng toàn xe |
mm |
2.500 |
|
Chiều cao toàn bộ |
mm |
3.330 |
|
Chiều cao từ sàn đến trần | mm |
2.000 |
|
Khoảng cách cơ sở |
mm |
5.400 |
|
Khoảng nhô phía trước |
mm |
2.345 |
|
Khoảng nhô phía sau |
mm |
3.465 |
|
Vết bánh |
Trước |
mm |
2.000 |
Sau |
mm |
1.860 |
|
Khoảng cách gầm xe trước / sau |
mm |
255 |
|
Góc thoát trước / sau |
Độ |
10/8 |
|
Khả năng vượt dốc |
% |
23/81 |
|
Số lượng hành khách |
Người |
44 ghế ngồi + 36 chỗ đứng |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
8.9 |
|
Tốc độ lớn nhất |
Km/h |
84 |
|
VỎ XE |
|||
- Được bọc bằng tôn mạ kẽm chuyên dùng. |
|||
KHUNG GẦM |
|||
Kiểu AERO CITY |
|||
Hệ thống lái: Kiểu trục vít, ecu bi, có trợ lực lái. Trụ lái điều chỉnh được độ nghiêng và chiều cao |
|||
Hệ thống phanh: Phanh kiểu tang trống, dẫn động khí nén, hai dòng độc lập |
|||
Hệ thống treo: Nhíp lá bố trí hình elip, giảm động bằng thủy lực có trợ lực. |
|||
Hộp số: Kiểu cơ khí, 6 số (5 số tiến, 1 số lùi) |
|||
Bánh xe: 10.00 - 20 - 14 PR |
|||
Công thức bánh xe: 4 x 2R |
|||
ĐỘNG CƠ |
|||
Kiểu: D6AV - Euro 1 (Động cơ diezen 4 kỳ, 06 xi lanh bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước. Động cơ bố trí phía sau) |
|||
Tổng dung tích xi lanh (cc): 11.149 |
|||
Đường kính x hành trình pittông (mm): 130 x 140 |
|||
Công suất lớn nhất (ML/v/ph): 220/2.200 (162Kw/2.200v/p) |
|||
Mô men xoắn lớn nhất: 736 N.m (1.400 v/ph) (75 k.Gm/1.400v/p) |