Mô tả sản phẩm: Xe cứu thương Mitsubishi L300
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
Đ.VỊ
|
THÔNG SỐ |
|
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG (DIMENSION & WEIGHT) |
Chiều dài toàn thể - Overall Length |
mm
|
5,020
|
Chiều ngang toàn thể - Overall Width |
mm
|
1,690
|
|
Chiều cao toàn thể - Overall Height |
mm
|
2,235
|
|
Khoảng cách hai cầu xe - Wheel Base |
mm
|
2,435
|
|
Khoảng cách hai bánh xe trước - Front Tread |
mm
|
1,445
|
|
Khoảng cách hai bánh xe sau - Rear Tread |
mm
|
1,380
|
|
Kích thước ngăn bệnh nhân - Patient Compartment Dimension |
mm
|
2.735 x 1.525 x 1.360
|
|
Bán kính quay vòng - Min.Turning radius |
m
|
4,9
|
|
Khoảng sáng gầm xe - Ground Clearance |
mm
|
190
|
|
Tổng tải trọng - Gross Vehicle Weight |
kg
|
2,400
|
|
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
Loại động cơ - Enine Type |
4G63 -SOHC 16-Valve, In-Line 4-Cylinder
|
|
Hệ thống nhiên liệu - Fuel System |
Phun xăng đa điểm
ECI-MULTI |
||
Dung tích xi lanh - Displacement |
cc
|
1,997
|
|
Công suất cực đại - Maximum Output (EEC.Net) |
ps/rpm
|
117/5.750
|
|
Mô men xoắn cực đại - Maximum Torque (EEC.Net) |
kg.m/rpm
|
16,6/4.000
|
|
Tốc độ cực đại - Max Speed |
km/h
|
135
|
|
Dung tích thùng nhiên liệu - Fuel Tank Capacity |
L
|
55
|
|
TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO (DRIVE LINE & SUSPENSION) |
Hộp số - Transmission |
5 số sàn - 5 speed MT
|
|
Hệ thống treo trước - Front Suspension |
Độc lập - tay nhún, thanh xoắn với thanh cân bằng / Independent - Wishbone And Torsion Bar With Stabilizer Bar
|
||
Hệ thống treo sau - Rear Suspension |
Nhíp - Leaf Springs
|
||
Lốp xe trước/ sau - Front/Rear tires |
185R 14C-8PR
|
||
Phanh trước - Front Brake |
Đĩa-16 inch - Ventilated Disc 16''
|
||
Phanh sau - Rear Brake |
Tang trống 10 inch - Drums 10''
|
CÁC TRANG THIẾT BỊ - EQUIPMENT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|