Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động với hệ thống kiểm soát tốc độ điện tử(ECT-i) |
Hãng sản xuất | TOYOTA - LandCruiser |
Động cơ |
Loại động cơ | 5.7 lít |
Kiểu động cơ | V8 DOHC 32 van |
Dáng xe | SUV |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 18.2 - 13.1 lít/100km(thành phố-đường cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4950mm |
Rộng (mm) | 1971mm |
Cao (mm) | 1880mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2580mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1640/1635mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 8chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 2675kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 93lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống âm thanh 14 loa với đầu đọc CD 6 đĩa nghe nhạc CD/MP3.Radio AM/FM. tích hợp Radio vệ tinh, hỗ trợ keetd nối Bluetooth, USB, giắc cắm auxiliary.
Ghế điều chỉnh theo 10 cách
Hệ thống điều hòa nhiệt độ kiểm soát độc lập với 4 vùng và hàng thứ 2 riêng biệt.
Màn hình hiển thị đa thông tin: tốc độ, cảnh báo, nhiên liệu tiêu thụ.
|
Ngoại thất |
Đèn pha halogen
Đèn sương mù
Phía trước và phía sau có gắn khung kéo móoc
Gương chiếu hậu điều chỉnh bằng điện
Chế độ tự ddongogj bật tắt đèn
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Khóa cửa an toàn cho trẻ phía sau
Túi khí cho người lái
Túi khí cho hành khách phía trước
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa với 4 piston
Chống bó cứng phanh ABS.
Phân bố lực phanh điện tử EBD. |
Phanh sau | Phanh đĩa với 2 piston
Chống bó cứng phanh ABS.
Phân bố lực phanh điện tử EBD. |
Giảm sóc trước | Ðộc lập với đòn kép, thanh xoắn và thanh cân bằng |
Giảm sóc sau | Phụ thuộc, loại 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên |
Lốp xe | P285/60R18 |
Vành mâm xe | Hợp kim nhôm kích thước 18 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |