Hộp số truyền động |
Hộp số | 4 số tự động |
Hãng sản xuất | TOYOTA - LandCruiser |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.7 lít |
Kiểu động cơ | 4 Cyl thẳng hàng, 16 van, cam kép với VVT-i |
Dung tích xi lanh (cc) | 2700cc |
Dáng xe | SUV |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4820mm |
Rộng (mm) | 1885mm |
Cao (mm) | 1845mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2790 mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1585/1585mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 7chỗ |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 87L |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Làm bằng gỗ và bọc da,tay lái bọc da
Màn hình LCD hiện thị đa thông tin
Màn hình đồng hồ(Tốc độ,dầu.. ) ,Kiểu Đổi đĩa, 6 loa
Chế độ tự động điều chỉnh ghế
Hàng ghế sau gập theo kiểu 60/40
|
Ngoại thất |
Đèn trước sương mù
Kính chiếu hậu ngoài gập điện
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Thiết bị an toàn an ninh |
Phanh chống bó cứng ABS
Hệ thống Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống hổ trợ phanh BA
Hệ thống chống trộm
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Trợ lực phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Trợ lực phanh BA |
Giảm sóc trước | Kiểu thanh đòn đôi cân bằng ổn định |
Giảm sóc sau | Liên kết 4 với thanh cân bằng ổn định |
Lốp xe | 265/65R17 |
Vành mâm xe | La zăng hợp kim đường kính 17 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |