Mô tả sản phẩm: chở xăng dầu TOHI CTAC
产品名称 Tên sản phẩm |
40方油罐半挂车 chở xăng dầu 40m³ CTAC |
数 量 Số lượng |
xe辆 |
||
产品型号 Model Sản phẩm |
CTY9400GYYB |
罐体高度mm |
3700mm |
||
车轴数及型号 Số lượng cầu/Model |
3轴/富华13吨 3 cầu/ Fuwa 13 tấn |
半挂鞍座最大承载质量kg |
16000kg |
||
轮胎规格/数量 Quy cách lốp/ số lượng |
12.00R22.5 三角钢丝胎12只 Lốp hai đồng tiền 12.00R22.5/12chiếc |
护栏材质 |
Q235 |
||
罐体厚度(mm) |
5mm |
气室phòng phi công |
4双2单气室 |
||
进油口数量 |
2 cái |
出油口数量 |
2 cái |
||
封头厚度 |
6mm |
车厢颜色(与主机颜 色可能有色差) Màu thùng xe |
白色trắng |
||
仓口数量 |
1 cái |
||||
牵引销规格 Quy cách Cổ Romooc |
50#,JOST装配式 Duy trì miến sắc nặng 150kg đến phía trước |
车架颜色 Mầu Satxi |
白色trắng |
||
支腿形式 Kiểu chân |
28t FUWA联动支腿 / JOST Chân FUWA / JOST 28t |
板簧片数 Số lượng nhíp |
10片钢板簧 10 lá nhíp |
||
分泵规格 Quy cách Looke |
叁轴储能制动 Phanh 3 trục |
自重 Tự trọng |
9500kg |
||
制动阀规格 Quy cách van phanh |
国产制动阀 Van phanh do Trung quốc sản xuất |
工具箱尺寸/数量 Kích thước thùng công cụ/ số lượng |
1个工具箱 Thùng công cụ 1 cái |
||
“ABS”规格 Quy cách ABS |
有 có CM2XL-4S/2K |
备胎架规格/数量 Quy cách giá treo lốp dự phòng/số lượng |
两个 2 cái |
||
轴距 khoảng cách trục mm |
5780/5680+1310+1310 |
后轮距 Vết bánh sau |
880 |
||
II、特殊要求及特殊配置 Yêu cầu khác |
|||||
1、该车合格证中长宽高按11800/11650*2500*3700( theo thực tế xe sau khi sản xuất)打制; |