Thông số kỹ thuật
Khả năng đĩa mài | 75 x 13 x 9.5 mm |
Kích thước trục | 3/8″ – 16 THD. |
Tốc độ không tải | 15,000 rpm |
Công suất | 0.98 Kw |
Lượng khí tiêu thụ | 10.01l/s |
Kích cỡ | 280 x 50 x 88 mm |
Trọng lượng | 1.5 kg |
Đầu khí vào | 3/8″ |
5.670.000₫ (Chưa VAT) |
Thông số kỹ thuật
Khả năng đĩa mài | 75 x 13 x 9.5 mm |
Kích thước trục | 3/8″ – 16 THD. |
Tốc độ không tải | 15,000 rpm |
Công suất | 0.98 Kw |
Lượng khí tiêu thụ | 10.01l/s |
Kích cỡ | 280 x 50 x 88 mm |
Trọng lượng | 1.5 kg |
Đầu khí vào | 3/8″ |
Cập nhật: 12/10/2020 - 09:18 | Tình trạng: Mới |
Bảo hành: 12 Tháng | Nguồn gốc: Hàng công ty |
Hãng sản xuất | Kawasaki |
Công suất (W) | 980 |
Kích thước (mm) | 280 x 50 x 88 |
Trọng lượng (kg) | 1.5 |
Xuất xứ | Nhật Bản |