Dung tich xy lanh | |
Trọng lượng | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (40)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió (33)
- 4 thì DOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng dung dịch (18)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (15)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí (12)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (11)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (8)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (5)
- 4 Thì, Xylanh đơn, 2 Van, SOHC, Làm mát bằng không khí (4)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (4)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (3)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (3)
- 4 Thì, SOHC,Xi lanh đơn, 2Van (3)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (3)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát máy (3)
|
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |