Chiều rộng (mm) | |
Trọng lượng | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - L.E.A.D.E.R xi lanh đơn, 4 kỳ (34)
- 4 thì (30)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí (23)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió (18)
- SOHC (16)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (14)
- 4 Thì, SOHC,Xi lanh đơn, 2Van (14)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (14)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (12)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (11)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (10)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (10)
- 3 Van, Xi lanh đơn, 4 kỳ (10)
- 4 thì phun xăng điện tử (8)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (8)
- Blue Core, 4 thì, SOHC (8)
- 4 Thì, Xylanh đơn, 2 Van, SOHC, Làm mát bằng không khí (7)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (6)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (5)
- 2 thì , làm mát bằng không khí (4)
- 4 thì, 2 xilanh,SOHC, 3 van,làm mát tự nhiên bằng không khí (3)
- 4 thì DOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng dung dịch (1)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (1)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |