Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 Thì, Xylanh đơn, 2 Van, SOHC, Làm mát bằng không khí (20)
- 2 Kỳ xylanh đơn (15)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (10)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (9)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát máy (8)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (7)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (6)
- 4 thì, Xy lanh đôi làm mát bằng gió (5)
- SOHC xy lanh đơn, 2 van 4 thì có dung tích 102cc, làm mát bằng không khí (4)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (4)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (3)
- 2 xi lanh (2)
- 2 thì,1 xilanh, làm mát không khí (2)
- Xi lanh đôi, 4 thì làm mát bằng dung dịch nước (2)
- 4 thì SOHC xylanh đơn LEADER 2 van (1)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (1)
- 4 thì,3 van, 1 xi lanh , lam mát bằng chất lỏng (1)
- 4 thì,DOHC,làm mát bằng chất lỏng (1)
- 4 kỳ phun xăng điện tử Fi (1)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |