Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 kỳ, 1 Xy lanh (162)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (122)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (77)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (37)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (37)
- 4 thì (36)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (22)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (21)
- 4 Thì OHC (19)
- Xi lanh đôi, 4 thì làm mát bằng gió (17)
- 2 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch (15)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (14)
- 4 thì, 2 xi lanh (14)
- 4 kỳ-OHC (11)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (11)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (11)
- 4 thì,xi lanh đôi làm mát bằng không khí' (9)
- 4 thì, làm mát bằng chất lỏng (9)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (8)
- SOHC (8)
- 4 thì, Xy lanh đôi làm mát bằng gió (7)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh (5)
- Xy Lanh Đơn (5)
- 2 Kỳ xylanh đơn (5)
- 4 thì , 2 xi lanh , 4 van , làm mát bằng không khí (4)
- Xy lanh đôi. làm mát bằng gió (3)
- Xi lanh đôi, 4 thì làm mát bằng dung dịch nước (3)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (3)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí (3)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (3)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (3)
- 4 thì SOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng không khí (3)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (3)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (2)
- 2 thì, 1 xy lanh, 2 van, SOHC, lam` mát tự nhiên bằng không khí (2)
- 4 thì, làm mát bằng dung dịch (1)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (1)
- 4 thì, 1 xy lanh, 4 van OHV (1)
- 4 Van, tia lửa đôi, làm mát bằng không khí (1)
- CGH 175, 4 thì làm mát bằng gió (1)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử 4V (1)
- 4 thì xilanh đơn làm mát bằng không khí 2V EURO3 (1)
- 4 kỳ cylinder đơn OHC làm mát bằng không khí (1)
- Xy lanh đơn kiểu đứng, làm mát bằng gió, bốn kỳ, khởi động điện (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |