Chiều dài (mm) | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách gầm xe | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (58)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (52)
- 4 Thì, SOHC,Xi lanh đơn, 2Van (27)
- 4 kỳ-OHC (26)
- 4 thì DOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng dung dịch (26)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (18)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (17)
- Xăng, 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng không khí (14)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (12)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (11)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (11)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (10)
- 4 Thì OHC (10)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (9)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (7)
- 2 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch (7)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (6)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (5)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát máy (5)
- 4 thì (4)
- DOHC, 4 kỳ, 2 xi lanh, PGM-FI, làm mát bằng chất lỏng (4)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (4)
- 4 thì, 4 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng (4)
- 4 thì,xi lanh đôi làm mát bằng không khí' (4)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí (4)
- PGM-FI,SOHC, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (3)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (3)
- Xy lanh đôi. làm mát bằng gió (3)
- 2 thì,1 xilanh, làm mát không khí (3)
- Blue Core, 4 thì, SOHC (2)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (2)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (1)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh (1)
- 2 thì, 1 xy lanh, 2 van, SOHC, lam` mát tự nhiên bằng không khí (1)
- 2 Kỳ xylanh đơn (1)
- Xy Lanh đôi (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |