Chiều dài (mm) | |
Trọng lượng | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 kỳ-OHC (40)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (22)
- 2 xi lanh (19)
- Động cơ 4kỳ (19)
- 4 thì (18)
- 4 Thì, SOHC,Xi lanh đơn, 2Van (18)
- SOHC (16)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (12)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (11)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (10)
- 4 Thì OHC (10)
- 2 Kỳ xylanh đơn (9)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (7)
- 4 van. 4 xy lanh đơn (7)
- 2 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch (6)
- PGM-FI,SOHC, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (6)
- 4 thì,xi lanh đôi làm mát bằng không khí' (5)
- 4 thì, 2 xilanh,SOHC, 3 van,làm mát tự nhiên bằng không khí (4)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (3)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (3)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (2)
- 2 thì,1 xilanh, làm mát không khí (2)
- 4 thì SOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng không khí (2)
- 4 Kỳ, V2 (1)
- Xy lanh đôi. làm mát bằng gió (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |