Chiều dài (mm) | |
Trọng lượng | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (35)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (21)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (13)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí (12)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (12)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (11)
- 4 kỳ cylinder đơn OHC làm mát bằng không khí (11)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (9)
- 2 thì, 1 xy lanh, 2 van, SOHC, lam` mát tự nhiên bằng không khí (5)
- 4 kì, DTS-i, làm mát bằng không khí, xi lanh đơn (5)
- 4 thì (4)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (4)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí (4)
- 4 kỳ phun xăng điện tử Fi (3)
- 4 thì, 2 xilanh,SOHC, 3 van,làm mát tự nhiên bằng không khí (3)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (2)
- Blue Core, 4 thì, SOHC (2)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (1)
- 4 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng gió cưỡng bức, 125cc (1)
- 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng nước (1)
- 4 thì, 1 xy lanh, 4 van OHV (1)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (1)
- 4 thì , 2 xi lanh , 4 van , làm mát bằng không khí (1)
- Động cơ 4kỳ. 1xy lanh (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |