Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Dung tích bình xăng | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì (255)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (148)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (147)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (124)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (113)
- 3 Van, Xi lanh đơn, 4 kỳ (65)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió (61)
- 4 Thì, Xylanh đơn, 2 Van, SOHC, Làm mát bằng không khí (58)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (50)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (48)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (44)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (43)
- 4 kỳ-OHC (41)
- PGM-FI,SOHC, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (41)
- 2 Kỳ xylanh đơn (37)
- 4 Kỳ, V2 (35)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (34)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (33)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (33)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (33)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (29)
- 4 thì DOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng dung dịch (29)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (29)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (28)
- Xăng, 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng không khí (22)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (21)
- 2 thì , làm mát bằng không khí (20)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (19)
- Iget xi lanh đơn, 4 kì, 3 van (19)
- SOHC (18)
- Động cơ 4kỳ. 1xy lanh (18)
- Động cơ 4kỳ (18)
- Xy Lanh Đơn (17)
- Làm mát bằng không khí (17)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (17)
- 4 Thì OHC (17)
- 2 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch (17)
- L.E.A.D.E.R xi lanh đơn, 4 kỳ (17)
- Động cơ 2 kỳ (14)
- I-get, xi-lanh đơn, 4 kỳ (13)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng quạt gió (13)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (13)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh (12)
- 4 kỳ phun xăng điện tử Fi (12)
- 2 thì,1 xilanh, làm mát không khí (12)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (12)
- Xi lanh đôi, 4 thì làm mát bằng gió (12)
- 4 thì, 1 xy-lanh, cam đơn nằm trên, 2 xú-páp, làm mát bằng không khí (12)
- 4 van. 4 xy lanh đơn (12)
- 4-stroke single, SOHC, 3 valve (11)
- 4 thì, 2 xi lanh (9)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (9)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí (8)
- 4 thì, Xy lanh đôi làm mát bằng gió (8)
- 4 kỳ cylinder đơn OHC làm mát bằng không khí (7)
- 4 thì, 2 xilanh,SOHC, 3 van,làm mát tự nhiên bằng không khí (7)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (6)
- 4 thì, làm mát bằng dung dịch (6)
- 3V - SOHC (6)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC,làm mát bằng gió. (6)
- 4 thì, làm mát bằng chất lỏng (5)
- Làm mát bằng gió cưỡng bức (5)
- HI-PER 4 kỳ ,1 xi lanh, 2 xu páp, làm mát bằng gio' cưỡng bữc (5)
- I-get, xi-lanh đơn, 4 kỳ, 3 van (4)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (4)
- SOHC xy lanh đơn, 2 van 4 thì có dung tích 102cc, làm mát bằng không khí (4)
- 4 thì SOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng không khí (4)
- 4 thì 1 xilanh làm mát bằng dung dịch 4V EURO3 (3)
- 4 thì, 4 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng (3)
- Xi lanh đôi, 4 thì làm mát bằng dung dịch nước (2)
- 4 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng gió cưỡng bức, 125cc (2)
- 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng nước (2)
- DOHC, 4 kỳ, 2 xi lanh, PGM-FI, làm mát bằng chất lỏng (2)
- 2 thì, 1 xy lanh, 2 van, SOHC, lam` mát tự nhiên bằng không khí (2)
- 4thì, 1xylanh,SOHC, làm mát bằng quạt gió (2)
- Xy lanh đơn 4 kỳ, phun xăng điện tử (1)
- 4 thì,3 van, 1 xi lanh , lam mát bằng chất lỏng (1)
- 4 thì , 2 xi lanh , 4 van , làm mát bằng không khí (1)
- 4 Thì, SOHC,Xi lanh đơn, 2Van (1)
- CGH 175, 4 thì làm mát bằng gió (1)
- Blue Core, 4 thì, SOHC (1)
- 4 thì xilanh đơn làm mát bằng không khí 2V EURO3 (1)
- 4 kì, DTS-i, làm mát bằng không khí, xi lanh đơn (1)
- 4 thì SOHC xylanh đơn LEADER 2 van (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | - 0.8 lít (134)
- 0.9 lít (114)
- 1lít (112)
- 1.2 lít (62)
- 1.15L (32)
- 0.7 lít (23)
- 1.1 liters (15)
- 1.6 lít (13)
- 1,2L (12)
- 0.85 l (11)
- Tiêu chuẩn 850cc, gốc tổng hợp, SAE:10W-54, API: SJ (5)
- 1.8 lít (5)
- Yamalube 420W50, tổng lượng: 1.0lít, thay định kỳ: 0.8lít (5)
- 1.7lít (4)
- 1.5 lít (3)
- Loại nhớt: Yamalube 420W50, tổng lượng: 0.9lit, thay định kỳ: 0.8lít (2)
- SEA 90 (2)
- Tiêu chuẩn, 1.3lít (2)
- 1.3 lít (1)
- 0.75 L (1)
- Tiêu chuẩn 1000cc, gốc tổng hợp SAE: 10W-40, API: SJ (1)
- 0.55l (1)
|
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | - Lò xo trụ (457)
- Giảm chấn dầu, lò xo (367)
- 2 giảm xóc hai bên (363)
- Lò xo cuộn (318)
- Kiểu đòn lắc (270)
- Giảm chấn thủy lực (242)
- Đơn giản chấn kiểu monocross (149)
- Giảm chấn dầu, lò xo (143)
- Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực (97)
- Nitrox Gas (84)
- Phuộc nhún (77)
- Lò xo ống lồng với 4 vị trí điều chỉnh (57)
- Giảm xóc đơn kiểu thể thao (44)
- Monoshock, lò xo trụ (28)
- Lò xo trục đơn (20)
- Giảm chấn thuỷ lực đơn với lò so ống lồng. Hành trình 74mm (13)
- Giảm chấn thuỷ lực đơn với lò so ống lồng có 4 vị trí điều chỉnh. Hành trình 64mm (8)
- Lò xo ống lồng với 3 vị trí điều chỉnh (5)
- 5 vị trí liên kết, giảm chấn thủy lực (5)
- 2 giảm xóc 2 bên, hành trình lớn nhất 83mm (3)
- Giảm chấn thuỷ lực kép kết hợp với lò xo ống lồng, với 3 vị trí điều chỉnh, hành trình lớn nhất 89,5mm. (1)
- 2 giảm xóc 2 bên, hành trình lớn nhất 82mm (1)
|
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |