Chiều rộng (mm) | |
Trọng lượng | |
Giảm xóc sau | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (93)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (65)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (47)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (41)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (38)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (31)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (21)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (16)
- 4 thì (13)
- 3 Van, Xi lanh đơn, 4 kỳ (12)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (12)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (12)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (12)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí (12)
- Cháy cưỡng bức, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy lanh (10)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (9)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (8)
- 4 thì phun xăng điện tử (8)
- 4-stroke,4-valve, ceramic cylinder (6)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (6)
- 4 thì, 1 xy lanh, 4 van OHV (6)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát máy (5)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (4)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh (4)
- 4 kỳ-OHC (4)
- 4 van. 4 xy lanh đơn (4)
- Xy lanh đôi. làm mát bằng gió (3)
- PGM-FI,SOHC, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (3)
- Động cơ 4kỳ. 1xy lanh (3)
- 4 thì, 2 xilanh,SOHC, 3 van,làm mát tự nhiên bằng không khí (3)
- 4 kỳ phun xăng điện tử Fi (2)
- 4 thì, làm mát bằng dung dịch (2)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (2)
- DOHC, 4 kỳ, 2 xi lanh, PGM-FI, làm mát bằng chất lỏng (2)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (2)
- Xy Lanh đôi (2)
- 4 kỳ cylinder đơn OHC làm mát bằng không khí (2)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (1)
- 3V - SOHC (1)
- 4 kì, DTS-i, làm mát bằng không khí, xi lanh đơn (1)
- 4 Thì OHC (1)
- 4 thì , 2 xi lanh , 4 van , làm mát bằng không khí (1)
- 4 thì DOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng dung dịch (1)
- 4 thì,xi lanh đôi làm mát bằng không khí' (1)
- 2 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch (1)
- 1 xilanh đơn 2 thì làm mát bằng nước (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |