Độ cao yên xe | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì (444)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (426)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (395)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (261)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (214)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (169)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (158)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (124)
- 2 thì,1 xilanh, làm mát không khí (107)
- 4 kỳ-OHC (100)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (84)
- 4 Thì OHC (64)
- Xăng, 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng không khí (62)
- 2 Kỳ xylanh đơn (52)
- 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng nước (49)
- 3V - SOHC (42)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (37)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh (36)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (32)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (30)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (30)
- 4 thì DOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng dung dịch (27)
- 4 thì, 2 xi lanh (27)
- 2 thì , làm mát bằng không khí (26)
- Xy Lanh Đơn (26)
- 2 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch (26)
- 4 Thì, Xylanh đơn, 2 Van, SOHC, Làm mát bằng không khí (24)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (24)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (23)
- 4 kỳ cylinder đơn OHC làm mát bằng không khí (22)
- 4 van. 4 xy lanh đơn (21)
- I-get, xi-lanh đơn, 4 kỳ (21)
- Động cơ 4kỳ (21)
- 4 Kỳ, V2 (20)
- SOHC (19)
- Động cơ 4kỳ. 1xy lanh (18)
- Làm mát bằng không khí (17)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (16)
- 4 kỳ phun xăng điện tử Fi (15)
- 2 xi lanh (15)
- 4 thì, làm mát bằng dung dịch (15)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (14)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (13)
- L.E.A.D.E.R xi lanh đơn, 4 kỳ (12)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát máy (12)
- 4 thì , 2 xi lanh , 4 van , làm mát bằng không khí (12)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (11)
- 4 kì, DTS-i, làm mát bằng không khí, xi lanh đơn (11)
- 4 Thì, 2 Chế hòa khí (10)
- 4 thì, 1 xy lanh, 4 van OHV (10)
- Xi lanh đôi, 4 thì làm mát bằng gió (10)
- Động cơ 2 kỳ (9)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (8)
- 4 thì, 4 xy lanh , DOHC, 16 Van, làm mát bằng chất lỏng (8)
- 4 thì, làm mát bằng chất lỏng (7)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (7)
- PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch (7)
- 4 thì, Xy lanh đôi làm mát bằng gió (6)
- 4 thì, 1 xy-lanh, cam đơn nằm trên, 2 xú-páp, làm mát bằng không khí (6)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (5)
- L.E.AD.E.R 1 xi lanh, 4 kỳ, 2 xu páp với hệ thống đốt cháy khí xả, làm mát bằng gió cưỡng bức (5)
- Làm mát bằng gió cưỡng bức (5)
- Blue Core, 4 thì, 2 van, xy-lanh đơn (5)
- 2 thì, 1 xy lanh, 2 van, SOHC, lam` mát tự nhiên bằng không khí (5)
- 4 Thì, SOHC,Xi lanh đơn, 2Van (5)
- 4 thì 1 xilanh làm mát bằng dung dịch 4V EURO3 (4)
- 4 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng gió cưỡng bức, 125cc (4)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí (4)
- SOHC xy lanh đơn, 2 van 4 thì có dung tích 102cc, làm mát bằng không khí (4)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (4)
- 157QMJ (3)
- PGM-FI,SOHC, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (3)
- 4thì, 1xylanh,SOHC, làm mát bằng quạt gió (3)
- CPI 1P52QMI , 4 kỳ ,1 xi lanh (3)
- 4 thì phun xăng điện tử (3)
- 4 thì, 2 xilanh,SOHC, 3 van,làm mát tự nhiên bằng không khí (3)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC,làm mát bằng gió. (3)
- DOHC, 4 kỳ, 2 xi lanh, PGM-FI, làm mát bằng chất lỏng (2)
- CPI CPI 82A , 4kỳ, 1 xi lanh (2)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử 4V (2)
- Xy lanh đơn kiểu đứng, làm mát bằng gió, bốn kỳ, khởi động điện (2)
- Xy Lanh đôi (2)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (2)
- Xi lanh đôi, 4 thì làm mát bằng dung dịch nước (2)
- 3 Van, Xi lanh đơn, 4 kỳ (2)
- 49cm3 (2)
- 4 thì,3 van, 1 xi lanh , lam mát bằng chất lỏng (1)
- Vertical, 1-cylinder, 4-stroke (1)
- 4 thì,8 xylanh, DOHC (1)
- 139QMB (1)
- 4 thì,xi lanh đôi làm mát bằng không khí' (1)
- 2 kỳ, 139QMB/1E40QMB (1)
- Single cylinder, liquid-cooled, 4-stroke, SOHC (1)
- 4 Van, tia lửa đôi, làm mát bằng không khí (1)
- 4-stroke single, SOHC, 3 valve (1)
- 170MM (1)
- 4-Valve, DTS-i, 1 xilanh (1)
- 4 thì xilanh đơn làm mát bằng không khí 2V EURO3 (1)
- 1 xilanh đơn 2 thì làm mát bằng nước (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | - Thắng đĩa (3.040)
- Phanh đĩa thủy lực (462)
- Kiểu trống (395)
- Thắng đùm (229)
- Phanh thường (96)
- Phanh cơ (90)
- Đĩa thuỷ lực, đường kính đĩa 175mm (51)
- Đĩa thuỷ lực đường kính 200 mm (20)
- Phanh dầu (19)
- 2 đĩa (10)
- Đĩa, dẫn động thuỷ lực (9)
- Đĩa thuỷ lực, đường kính đĩa 220 mm (9)
- Đĩa thuỷ lực, đường kính đĩa 310 x 5 mm (4)
- Đĩa thủy lực kép, đường kính đĩa 310 mm , xi lanh phanh gồm 4 piston (2)
- Phanh đĩa thủy lực kép, đường kính đĩa 296 x 4.5 mm, xilanh phanh gồm 4 piston. (2)
- Đĩa thủy lực đường kính 220x4mm hai piston (2)
- Phanh đĩa thủy lực, đường kính đĩa 296 mm, xi lanh phanh gồm piston kép (1)
- Phanh thủy lực đĩa đường kính 190mm cùng 2 piston (1)
|
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | - 2 giảm xóc hai bên (1.085)
- Lò xo trụ (1.080)
- Lò xo cuộn (812)
- Giảm chấn dầu, lò xo (405)
- Giảm chấn thủy lực (362)
- Kiểu đòn lắc (328)
- Phuộc nhún (191)
- Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực (181)
- Giảm chấn dầu, lò xo (168)
- Nitrox Gas (135)
- Monoshock, lò xo trụ (66)
- Đơn giản chấn kiểu monocross (55)
- Giảm chấn thuỷ lực đơn với lò so ống lồng. Hành trình 74mm (55)
- Giảm xóc đơn kiểu thể thao (24)
- Lò xo trục đơn (21)
- Lò xo ống lồng với 4 vị trí điều chỉnh (16)
- 5 vị trí liên kết, giảm chấn thủy lực (14)
- Lò xo ống lồng với 3 vị trí điều chỉnh (5)
- Giảm chấn thuỷ lực đơn với lò so ống lồng có 4 vị trí điều chỉnh. Hành trình 64mm (3)
- Lò-xo ống lồng có thể điều chỉnh được 4 vị trí với biên độ tối đa lên tới 104 mm (3)
- Hydraulic, Telescopic Type (2)
- 2 giảm xóc 2 bên, hành trình lớn nhất 83mm (2)
- Giảm chấn thuỷ lực kép kết hợp với lò xo ống lồng, với 3 vị trí điều chỉnh, hành trình lớn nhất 89,5mm. (1)
- 2 giảm xóc 2 bên, hành trình lớn nhất 70 mm (1)
|
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |