Trọng lượng | |
Phanh sau | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì (97)
- 4 kỳ-OHC (96)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (58)
- 4 Thì OHC (43)
- 2 Kỳ xylanh đơn (42)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (40)
- 4 thì, 2 xi lanh (22)
- 2 thì , làm mát bằng không khí (21)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (21)
- 4 Thì, SOHC,Xi lanh đơn, 2Van (18)
- SOHC (16)
- Động cơ 4kỳ (16)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (15)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (14)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (13)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (13)
- 2 xi lanh (12)
- 4 Thì, Xylanh đơn, 2 Van, SOHC, Làm mát bằng không khí (12)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (10)
- 4 Kỳ, V2 (10)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (9)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (8)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí (8)
- 4 van. 4 xy lanh đơn (8)
- PGM-FI,SOHC, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (6)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (6)
- L.E.A.D.E.R xi lanh đơn, 4 kỳ (5)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (5)
- 4 thì, 2 xilanh,SOHC, 3 van,làm mát tự nhiên bằng không khí (4)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (4)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (3)
- 2 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch (3)
- 2 thì, 1 xy lanh, 2 van, SOHC, lam` mát tự nhiên bằng không khí (3)
- 4 thì SOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng không khí (2)
- 4-stroke single, SOHC, 3 valve (1)
- 2van (1)
- 4 thì, Xy lanh đôi làm mát bằng gió (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |