Dung tich xy lanh | |
Trọng lượng | |
Phanh sau | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 kỳ, 1 Xy lanh (97)
- 2 thì,1 xilanh, làm mát không khí (73)
- Xăng, 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng không khí (35)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (32)
- 4 thì (28)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (24)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (12)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (11)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (9)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (8)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát máy (7)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (7)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (6)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (5)
- 4 van. 4 xy lanh đơn (5)
- 4 Kỳ, V2 (5)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (4)
- Xy Lanh Đơn (3)
- 4 thì phun xăng điện tử (3)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh (2)
- Xy lanh đơn 4 thì 2Van (2)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió (2)
- 4 thì, 2 xi lanh (2)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (2)
- 4 thì , 2 xi lanh , 4 van , làm mát bằng không khí (2)
- 4 thì,xi lanh đôi làm mát bằng không khí' (1)
- Làm mát bằng gió cưỡng bức (1)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (1)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (1)
- 3 Van, Xi lanh đơn, 4 kỳ (1)
- 2 thì, 1 xy lanh, 2 van, SOHC, lam` mát tự nhiên bằng không khí (1)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (1)
|
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |