Dung tich xy lanh | |
Trọng lượng | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (71)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (58)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (50)
- 4 thì (32)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (30)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (20)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (17)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (14)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (14)
- 2 Kỳ xylanh đơn (10)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (10)
- 4 Thì, SOHC,Xi lanh đơn, 2Van (9)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (8)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (8)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí (8)
- 4 thì DOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng dung dịch (7)
- 4 Thì OHC (6)
- 2 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch (6)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (6)
- 4 thì,xi lanh đôi làm mát bằng không khí' (6)
- Xy Lanh đôi (5)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh (4)
- Xăng, 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng không khí (4)
- Xy Lanh Đơn (4)
- Xy lanh đôi. làm mát bằng gió (2)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió (2)
- Xy lanh đơn kiểu đứng, làm mát bằng gió, bốn kỳ, khởi động điện (2)
- 4 thì, Xy lanh đôi làm mát bằng gió (2)
- 4 thì, 2 xi lanh (2)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (2)
- 4 thì, 1 xy lanh, 4 van OHV (1)
- 4 van. 4 xy lanh đơn (1)
- 4-Valve, DTS-i, 1 xilanh (1)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (1)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (1)
- 4 thì , 2 xi lanh , 4 van , làm mát bằng không khí (1)
- Xi lanh đôi, 4 thì làm mát bằng dung dịch nước (1)
- Xi lanh đôi, 4 thì làm mát bằng gió (1)
- 4 kỳ-OHC (1)
- Xy lanh đôi, làm mát bằng nước (1)
- 4 kỳ cylinder đơn OHC làm mát bằng không khí (1)
- 2 thì, 1 xy lanh, 2 van, SOHC, lam` mát tự nhiên bằng không khí (1)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (1)
|
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |