Trọng lượng | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (86)
- 4 kỳ-OHC (81)
- 4 thì (59)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (46)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí (36)
- 4 Kỳ, V2 (33)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (33)
- 4 Thì OHC (28)
- 4 Thì, SOHC,Xi lanh đơn, 2Van (27)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (23)
- 2 Kỳ xylanh đơn (22)
- 2 thì , làm mát bằng không khí (21)
- L.E.A.D.E.R xi lanh đơn, 4 kỳ (20)
- 4 van. 4 xy lanh đơn (20)
- 2 xi lanh (20)
- 4 thì, 2 xi lanh (18)
- Động cơ 4kỳ (18)
- SOHC (16)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (15)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (15)
- 2 thì,1 xilanh, làm mát không khí (14)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (14)
- 4 Thì, Xylanh đơn, 2 Van, SOHC, Làm mát bằng không khí (12)
- 3 Van, Xi lanh đơn, 4 kỳ (12)
- 4 thì 1cylinder SOHC HI-PER4 làm mát bằng không khí (12)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (11)
- PGM-FI,SOHC, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (9)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (9)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí (8)
- 2 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch (8)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (7)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát máy (7)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (7)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (7)
- 4 thì SOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng không khí (7)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (5)
- 4 thì, 2 xilanh,SOHC, 3 van,làm mát tự nhiên bằng không khí (4)
- SOHC xy lanh đơn, 2 van 4 thì có dung tích 102cc, làm mát bằng không khí (4)
- Động cơ 2 kỳ (4)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (3)
- 2 thì, 1 xy lanh, 2 van, SOHC, lam` mát tự nhiên bằng không khí (3)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (3)
- Xy lanh đơn 4 kỳ, phun xăng điện tử (3)
- L.E.AD.E.R 125cc kiểu mới nhất, “ MADE IN PIAGGIO”, 4 kỳ, 4 xúp páp, làm mát trong, có két tải nhiệt (2)
- Blue Core, 4 thì, SOHC (2)
- 4-stroke single, SOHC, 3 valve (1)
- 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng nước (1)
- 4 kì, DTS-i, làm mát bằng không khí, xi lanh đơn (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |