Trọng lượng | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (25)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (24)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (18)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (14)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (8)
- 4 kì, DTS-i, làm mát bằng không khí, xi lanh đơn (6)
- 2 thì, 1 xy lanh, 2 van, SOHC, lam` mát tự nhiên bằng không khí (5)
- HI-PER 4 kỳ ,1 xi lanh, 2 xu páp, làm mát bằng gio' cưỡng bữc (5)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (4)
- 2 thì,1 xilanh, làm mát không khí (4)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí (4)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (4)
- 4 thì , 2 xi lanh , 4 van , làm mát bằng không khí (4)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (3)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (3)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (3)
- 4 thì (3)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (2)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (2)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (1)
- 3 Van, Xi lanh đơn, 4 kỳ (1)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh (1)
- 157QMJ (1)
- 2 Kỳ xylanh đơn (1)
- 2 thì , làm mát bằng không khí (1)
- L.E.A.D.E.R xi lanh đơn, 4 kỳ (1)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (1)
- 4 thì,xi lanh đôi làm mát bằng không khí' (1)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC,làm mát bằng gió. (1)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (1)
- 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng nước (1)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (1)
- 4 thì, 1 xy lanh, 4 van OHV (1)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (1)
- Động cơ 4kỳ. 1xy lanh (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | - Giảm chấn thủy lực (44)
- Giảm chấn thuỷ lực đơn với lò so ống lồng. Hành trình 74mm (39)
- Giảm chấn dầu, lò xo (37)
- Lò xo trụ (27)
- 2 giảm xóc hai bên (17)
- Lò xo cuộn (17)
- Phuộc nhún (5)
- Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực (2)
- Kiểu đòn lắc (1)
- Giảm xóc đơn kiểu thể thao (1)
- 5 vị trí liên kết, giảm chấn thủy lực (1)
- Giảm chấn thuỷ lực kép kết hợp với lò xo ống lồng, với 3 vị trí điều chỉnh, hành trình lớn nhất 89,5mm. (1)
- Giảm chấn thuỷ lực kép kết hợp với lò xo ống lồng, với 3 vị trí điều chỉnh, hành trình lớn nhất 89,5mm. (1)
- Lò-xo ống lồng có thể điều chỉnh được 4 vị trí với biên độ tối đa lên tới 104 mm (1)
- Giảm chấn dầu, lò xo (1)
|
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |