Tỷ số nén | |
Trọng lượng | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (194)
- 4 thì (172)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (137)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (134)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (128)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (114)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (94)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (81)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (81)
- 4 kỳ-OHC (71)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (69)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí (67)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (63)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió (55)
- 4 Thì, SOHC,Xi lanh đơn, 2Van (43)
- 4 Thì OHC (38)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh (35)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (34)
- 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng nước (33)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát máy (29)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (28)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (26)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (25)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (23)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (22)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí (20)
- Xy Lanh Đơn (19)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (19)
- 4 Thì, Xylanh đơn, 2 Van, SOHC, Làm mát bằng không khí (19)
- Cháy cưỡng bức, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy lanh (19)
- 2 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch (17)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (17)
- 4 Kỳ, V2 (16)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (14)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (13)
- 4-stroke single, SOHC, 3 valve (11)
- 4 kỳ cylinder đơn OHC làm mát bằng không khí (11)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC,làm mát bằng gió. (10)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng quạt gió (10)
- Động cơ 2 kỳ (10)
- Động cơ 4kỳ. 1xy lanh (10)
- 4 thì , 2 xi lanh , 4 van , làm mát bằng không khí (10)
- Xi lanh đôi, 4 thì làm mát bằng gió (9)
- 4 thì,xi lanh đôi làm mát bằng không khí' (9)
- 4 thì DOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng dung dịch (9)
- PGM-FI,SOHC, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (9)
- 4 thì, 2 xi lanh (8)
- 4 thì phun xăng điện tử (8)
- 4 kỳ phun xăng điện tử Fi (8)
- 2 Kỳ xylanh đơn (7)
- 4 thì, làm mát bằng dung dịch (6)
- 4 thì, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí (6)
- 4 thì, Xy lanh đôi làm mát bằng gió (5)
- HI-PER 4 kỳ ,1 xi lanh, 2 xu páp, làm mát bằng gio' cưỡng bữc (5)
- 3V - SOHC (5)
- Làm mát bằng gió cưỡng bức (5)
- Làm mát bằng chất lỏng (4)
- Làm mát bằng không khí (4)
- Xy lanh đơn 4 kỳ, phun xăng điện tử (4)
- 2 thì,1 xilanh, làm mát không khí (4)
- 2 thì, 1 xy lanh, 2 van, SOHC, lam` mát tự nhiên bằng không khí (4)
- 4 thì, 4 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng (4)
- DOHC, 4 kỳ, 2 xi lanh, PGM-FI, làm mát bằng chất lỏng (4)
- 4 thì, 2 xilanh,SOHC, 3 van,làm mát tự nhiên bằng không khí (3)
- PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch (3)
- Động cơ 4kỳ (3)
- SOHC (2)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (2)
- 2 xi lanh (2)
- Xy lanh đơn kiểu đứng, làm mát bằng gió, bốn kỳ, khởi động điện (2)
- 2van (1)
- Xi lanh đôi, 4 thì làm mát bằng dung dịch nước (1)
- Xăng, 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng không khí (1)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (1)
- 4 kì, DTS-i, làm mát bằng không khí, xi lanh đơn (1)
- 4 thì 1 xilanh làm mát bằng dung dịch 4V EURO3 (1)
- 4 thì 1cylinder CDI,HI-PER4 làm mát bằng không khí (1)
- 4 thì SOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng không khí (1)
- Single cylinder, liquid-cooled, 4-stroke, SOHC (1)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử 4V (1)
- 4 thì, 4 van, 2 xy lanh, làm mát bằng dung dịch, DOHC (1)
- 4 thì,DOHC,làm mát bằng chất lỏng (1)
- 4 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng gió cưỡng bức, 125cc (1)
- 4 thì, làm mát bằng chất lỏng (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |