Trọng lượng | |
Loại Xe | |
Động cơ | - 3V - SOHC (48)
- L.E.A.D.E.R xi lanh đơn, 4 kỳ (46)
- 3 Van, Xi lanh đơn, 4 kỳ (34)
- 2 Kỳ xylanh đơn (24)
- I-get, xi-lanh đơn, 4 kỳ (24)
- 4 van. 4 xy lanh đơn (20)
- 4 Kỳ, V2 (14)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (14)
- Xy Lanh Đơn (9)
- 2 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch (9)
- 4 thì, 1 xy lanh, 4 van OHV (9)
- 2 thì,1 xilanh, làm mát không khí (8)
- Xy lanh đơn 4 thì 2Van (8)
- 4 thì (7)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (6)
- Iget xi lanh đơn, 4 kì, 3 van (6)
- 4-stroke,4-valve, ceramic cylinder (6)
- HI-PER 4 kỳ ,1 xi lanh, 2 xu páp, làm mát bằng gio' cưỡng bữc (5)
- 4 Van, Xi lanh đơn, 4 kỳ (5)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (5)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (5)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng quạt gió (4)
- Động cơ 4kỳ (4)
- Xy lanh đơn 4 kỳ, phun xăng điện tử (4)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh (4)
- L.E.AD.E.R 4 thì, 1 xi lanh,SOHC,2 van,làm mát bằng không khí (4)
- 4 van. 4 xy lanh đơn, phun điện tử (3)
- 4 thì , 2 xi lanh , 4 van , làm mát bằng không khí (3)
- L.E.AD.E.R 125cc kiểu mới nhất, “ MADE IN PIAGGIO”, 4 kỳ, 4 xúp páp, làm mát trong, có két tải nhiệt (2)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (2)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (2)
- 4 thì, làm mát bằng dung dịch (2)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (2)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (1)
- 4 thì 1cylinder CDI,HI-PER4 làm mát bằng không khí (1)
- MonoClindrico, 4 Thì, 4 Van, Phun xăng điện tử (1)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (1)
- 2 thì, 1 xy lanh, 2 van, SOHC, lam` mát tự nhiên bằng không khí (1)
- 4 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng gió cưỡng bức, 125cc (1)
- Động cơ 4kỳ. 1xy lanh (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |