Xin vui lòng liên hệ: Trần Trọng Hiệp
Mobile : 0986.144.718
Email: hiepbk0210@gmail.com
Máy chấn của JFY là một trong những máy chấn CNC hàng đầu Trung Quốc.
Sự đồng bộ hóa và độ chính xác khi chấn cao là yếu tố được đảm bảo do sự chuyển động hài hòa giữa 2 xy lanh trục Y.
Khung máy được lắp ráp sau khi hàn và được gia công bởi trung tâm CNC. Khung được lắp ráp trong một khoảng thời gian, sau đó các chi tiết khác được gia công bởi trung tâm CNC đảm bảo độ cứng và độ chính xác của máy.
Hệ thống điều khiển thủy lực tích hợp giảm thiểu chiều dài ống, do đó sẽ tránh rò rỉ dầu, cải thiện hiệu suất ổn định và tăng cường biên dạng máy liên hệ
Máy chấn JFY được trang bị bộ điều khiển tiên tiến nhất của Delem với thiết kế hiện đại, màn hình TFT thân thiện và dễ dàng sử dụng trên máy chấn.
Thông số kỹ thuật của dòng PR liên hệ 0986144718
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH Liên hệ-0986144718 | ĐƠN VỊ | PR-liên hệ |
---|
Model | | 60×1500 | 60×2050 | 60×2550 | 100×3100 100×4100 | 150×3100 150×4100 | 225×3100 225×4100 | 320×3100 320×4100 |
Dạng truyền động | | Thủy lực |
Lực chấn | KN | 600 | 600 | 600 | 1000 | 1500 | 2250 | 3200 |
Chiều dài chấn | mm | 1500 | 2050 | 2550 | 3100 4100 | 3100 4100 | 3100 4100 | 3100 4100 |
Khoảng cách giữa 2 trụ đứng | mm | 1100 | 1600 | 2000 | 2600 3600 | 2600 3600 | 2600 3600 | 2600 3600 |
Chiều sâu họng | mm | 300 | 300 | 300 | 400 | 400 | 400 | 400 |
Hành trình chấn | mm | 165 | 165 | 165 | 215 | 215 | 215 | 265 |
Chiều cao bàn | | mm | 830 | 830 | 830 | 830 | 830 | 830 | 830 |
Chiều rộng bàn | | mm | 50 | 40 | 50 | 60 70 | 70 80 | 80 90 | 90 100 |
Chiều cao bàn khi đóng | | mm | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 480 | 530 |
Tốc độ | Xuống dao | mm/s | 150 | 150 | 150 | 160 | 120 130 | 110 120 | 80 90 |
Chấn | mm/s | 11 | 11 | 11 | 10 | 9 | 8 | 8 |
Rút dao | mm/s | 120 | 120 | 120 | 130 120 | 110 | 90 | 85 |
Công suất động cơ chính | | kW | 5.5 | 5.5 | 5.5 | 7.5 | 11 | 15 | 22 |
Dung tích thùng dầu | L | 200 | 250 | 300 | 350 500 | 400 550 | 400 550 | 450 600 |
Cữ sau | Độ chính xác | mm | ±0.1 | ±0.1 | ±0.1 | ±0.1 | ±0.1 | ±0.1 | ±0.1 |
Hành trình | mm | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
Tốc độ | mm/s | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
Công suất | kW | 0.75 | 0.75 | 0.75 | 0.75 | 0.75 | 0.75 | 0.75 |
Số xy lanh bù | | pcs | 1 | 2 | 3 | 3 4 | 3 4 | 3 4 | 3 4 |
Kích thước LxWxH | | mm | L:2350 | L:2900 | L:3400 | L:3450 L:4450 | L:3470 | L:3490 | L:3510 |
| W:1400 | W:1400 | W:1400 | W:1600 | W:1720 | W:1960 | W:2200 |
| H:2270 | H:2270 | H:2270 | H:2510 | H:2510 | H:2760 | H:3120 |
Trọng lượng | | kg | 4100 | 4260 | 5600 | 7800 10260 | 8600 11700 | 10900 13800 | 14500 22500 |
Tất cả các model trên đều có thể thiết kế thành các kích thước : 3100/4100/5000/6000/7000/8000 (mm). liên hệ
Các trục điều khiển có thể được thiết kế thành các lựa chọn 3+1 trục/4+1 trục/5+1 trục/6+1 trục/7+1 trục/8+1 trục/9+1 trục/10+1 trục. Dòng PR có thể được thiết kế lên đến 1000 tấn thông tin liên hệ
Tất cả các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo thêm .