K2CO3 – POTASSIUM CARBONATE (KOREA)
Tên gọi: Kali cacbonat
Tên Hóa Học: Potassium Carbonate
Tên khác: Potassium Carbonate, Kali Cacbonat
CAS-No. 584-08-7
Công Thức Hóa Học: K2CO3
Synonym: Potash, Salt of Tartar, Carbonic acid, Dipotassium salt, Potassium carbonate (2:1), Kaliumcarbonat, Pearl ash
Hàm lượng: K2CO3 99.85%
Ngoại quan: K2CO3 ở dạng bột hoặc hạt màu trắng.
Quy cách: Net 25Kg/Bao
Xuất xứ: Unid - Korea (Nam Triều Tiên)
Lưu trữ, bảo quản: Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
Ứng dụng:
- Potassium Carbonate được sử dụng trong sản xuất gốm sứ, thủy tinh, chất nổ, phân bón và ngành công nghiệp sản xuất xà phòng, muối vô cơ, trong nhuộm len...
- K2CO3 có tác dụng làm mềm nước cứng.