Máy Cắt Pha Zhouxiang Gz

86.144.718

Giải Phóng, Hà Nội, Việt Nam

Các sản phẩm tiêu biểu của chúng tôi:

-  Máy hàn: CO2 (MIG/MAG), TIG, MMA, hàn tự động dưới lớp thuốc…

-  Máy cắt: cắt rùa Oxy/Gas, cắt Plasma…

-  Hệ thống hàn dầm tự động (Hàn, Nắn, Đính dầm và Phun bi làm sạch)

-  Máy vát mép tôn, vát mép ống, máy uốn ống..

-  Máy chấn tôn, máy cắt tôn, máy lốc tôn… điều khiển NC/CNC

-  Máy tiện, tiện vạn năng, máy phay, bào, máy cưa vòng, máy khoan bàn, máy khoan từ…

-  Tủ sấy và Ống sấy: que hàn, thuốc hàn.

-  Máy phát hàn, máy phát điện, máy nén khí …

-  Các phụ tùng thay thế, vật tư phục vụ cho công việc hàn & cắt và gia công cơ khí

 

Xin vui lòng liên hệ: Trần Trọng Hiệp

Mobile : 0986.144.718

Email: hiepbk0210@gmail.com

MÁY CẮT PHA BĂNG TÔN NHIỀU MỎ CẮT GDZ-4000

(Wuxi Zhouxiang Trung Quốc)

I. THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Thông số kỹ thuật chính:

-   Điện áp nguồn: 3 pha/380V, 50/60Hz

-  Khoảng cách giữa 2 ray: 4000mm

-   Chiều rộng cắt hữu ích: 80~3300mm

-   Chiều dài tổng thể: 15000mm

-  Chiều dài cắt hữu ích: 12500mm

-  Tốc độ cắt vô cấp: 100~1000mm/phút

-Tốc độ dịch chuyển tối đa: 3000mm/phút

-       Khả năng cắt bằng Ôxy/LPG: 6 ~ 70mm (có thể cắt dầy đến 100mm khi sử dụng nhỏ hơn 5 mỏ cắt đồng thời).

-       Số lượng mỏ cắt thẳng: 09 mỏ

-       Số lượng mỏ cắt ngang: 01 mỏ

-       Chất lượng bề mặt cắt: theo tiêu chuẩn Ra≥12.5-25μm

-       Tổng công suất: 1.0kW.

-       Kích thước: 4500x1800x2000

Thành phần chính của máy:

-       Phần khung chính: Khung máy, hệ thống cáp, hộp giảm tốc, hệ thống ray.

-       Hệ thống mỏ: 09 bộ mỏ cắt thẳng, 01 bộ mỏ cắt ngang và phụ tùng kèm theo.

-       Hệ thống điều khiển điện: Hộp điều khiển điện, mô tơ chuyển động dọc và ngang, phụ tùng theo hệ thống.

-       Hệ thống chuyển động: Giảm tốc  Neugart - Đức.và AC servo Panasonic - Nhật.

-       Hệ thống ống khí: ống dẫn khí, van điều áp, hệ thống chống quá nhiệt.

Máy hàn ống Zhouxiang GGP1050

Máy đo độ xoắn vật liệu Tianchen NDW


Ⅰ Các chức năng chính 
Hệ thống tải của máy này, được điều khiển bằng máy tính quay tải thông qua xen kẽ động cơ servo và giảm tốc bánh cycloidal. Mô-men xoắn và xoắn góc phát hiện sử dụng bộ cảm biến mô-men xoắn có độ chính xác cao và một bộ mã hóa quang điện, máy tính tự động hiển thị các đường cong của góc xoắn thử nghiệm và mô-men xoắn, tốc độ tải, đỉnh cao của quyền lực và như vậy. 
Ⅱ chính, kỹ thuật chi tiết kỹ thuật 
1, mô-men xoắn tối đa của bài thi (Nm): 500,1000,2000; 
2, lỗi của mô-men xoắn tương đối: ≤ ± 1%; 
3, Phạm vi đo góc xoắn: 0 ~ 9.999,9 °; 
4, sai số của góc xoắn tương đối: ≤ ± 1%; 
5, hiển thị các góc xoắn độ phân giải: Tối thiểu 0,1 °; 
6, Góc xoắn đo góc nhỏ: tối thiểu của độ phân giải 0,0001 °; 
7, tối đa khoảng cách giữa hai collets (mm): ≥ 500; 
8, Đường kính của mẫu kẹp (mm): φ6 ~ φ20mm; 
9, Phạm vi tốc độ ngược: 0 ~ 540 ° / min, biến tốc độ; 
10, Độ chính xác của tốc độ: ± 1%; 
11, hướng quay thử nghiệm: Hai chiều; 
12, Nguồn cung cấp: 220V ± 10%, 50Hz. 


 

Máy chấn tôn Kruman H-PHB-400-6200

Tính năng

- Thiết kế đẹp, tốc độ xử lý nhanh, cho độ chính xác cao, bền

- Hệ thống servo thủy điện giúp hành trình cắt diễn ra đồng bộ

- Kết cấu dẫn hướng đôi với hệ thống tự bôi trơn đảm bảo hoạt động chính xác trong thời gian dài

- Bàn đỡ và họng máy có cơ cấu bù đảm bảo độ chính xác khi chấn

- Xilanh có gối tựa cầu, pittong được dẫn động bằng cơ cấu đặc biệt giúp thiết bị có khả năng chống đỡ tốt với vấn đề tải không cân bằng

- Cữ sau được truyền động bằng động cơ AC servo, di chuyển chính xác nhờ cơ cấu trục vít

 


Model

Lực ép(KN)

Chiều dài bàn làm việc (mm)

Khoảng cách giữa 2 tâm xilanh(mm)

Chiều sâu họng (mm)

Hành trình chấn (mm)

Khoảng cách giữa 2 dao(mm)

Công suất(KW)

H-PHB-400/6200

4000

6200

5100

510

315

520

30



 

 

Máy tiện CNC BMT 05LT



 SPECIFICATION:

 MODEL

BMT 05LT

BMT 06LT

 SWING OVER BED

300 mm

480 mm

 MAX. CUTTING DIAMETER

230 mm

260 mm

 SPINDLE NOSE

A2-5

A2-6

 SPINDLE BORE DIAMETER

58 mm

62 mm (87 mm-Opt.)

 SPINDLE SPEED

6000 RPM

4500 RPM (3500 RPM-Opt.)

 BAR CAPACITY

45 mm

52 mm (75 mm-Opt.)

 CHUCK SIZE

6"

8" (10"-Opt.)

 X AXIS

125+25 mm

155+25 mm

 Z AXIS

275 mm

390 mm

 X AXIS RAPID TRAVERSE

15 m/min

 Y AXIS RAPID TRAVERSE

30 m/min

 TYPE

Hydraulic

 NUMBER OF TOOLS

8

8 / 12

 TOOLS SHANK

20 mm

25 mm / 20 mm

 BORING BAR SIZE

25 mm

32 / 25 mm

 TAILSTOCK BODY TRAVEL

350 mm

330 mm

 QUILL TRAVEL

60 mm

75 mm

 QUILL DIAMETER

70 mm

 QUILL TAPER HOLE

MT4

 FLOOR SPACE

2993 x 1307 x 1700 mm

3336 x 1561 x 1730 mm

 PACKING SIZE

2270 x 2270 x 2170 mm

2500 x 2270 x 2170 mm

 N.W.

2200 kgs

3450 kgs

 G.W.

2700 kgs

4000 kgs

*The above specitications are subject to change without prior notice.



 



Số lượng1
Xuất xứChính hãng
Bảo hành12

Bình luận

HẾT HẠN

0986 144 718
Mã số : 14866752
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 05/08/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn