(Tại Hà Nội) Bảng Giá Sắt Thép Tại Thành Phố Hà Nội Năm 2023.

14.575

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Việt Cường

        CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG

BẢNG GIÁ BÁN BUÔN SẮT THÉP TẠI HÀ NỘI NĂM 2023.

 (Bảng giá đại lý cấp 1 bán buôn tại thành phố Hà Nội, ngày 01/01/2023)

A- SẮT XÂY DỰNG (Mác CB300, CB400, CB500 – Dân dụng, Dự án)

1, Sắt phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, Gr 40,, L=11.7m) Việt Sing = 14.575

2, Sắt phi 10 đến phi 36 (Mác CB 300, Gr 40, L=11.7m) Hòa Phát = 14.775

3, Sắt phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, Gr 40, 11.7m) Thái Nguyên = 14.725

4, Sắt phi 10 đến phi 36 (Mác CB400, CB500, L=11.7m) Việt Sing = 14.675

5, Sắt phi 10 đến phi 36 (Mác CB400, CB500, L=11.7m) Hòa Phát = 14.890

6, Sắt phi 10 đến 36 (Mác CB400, CB500, L=11.7m) Thái Nguyên = 14.825

7, Sắt cuộn trơn, cuộn vằn phi 6, phi 8 (CB240, CB300) Việt Sing = 14.665

8, Sắt cuộn trơn, cuộn vằn phi 6, phi 8 (CB240, CB300) Hòa Phát = 14.800

9, Sắt cuộn vằn D8, trơn phi 6, d8 (CB240, CB300) Thái Nguyên = 14.715

B- SẮT VUÔNG ĐẶC, SẮT TRÒN ĐẶC, SẮT DẸT (SS400, CT3, C45)

1, Sắt vuông đặc 12x12, 14x14, 16x16 (Mác SS400, CT3, L=6m) = 16.895

2, Sắt vuông đặc 20x20, 18x18, 15x15 (Mác SS400, CT3, L=6m) = 17.255

3, Sắt tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25 (SS400, CB240) = 16.995

4, Sắt tròn đặc phi 24, 28, 32, 34, 35, 36, 40, 42 (SS400, CB240) = 16.895

5, Sắt tròn đặc phi 19, 27, 40, 50, 60, 76, 90, 100, 150, 200 (C45)= 19.450

6, Sắt dẹt cắt từ sắt tấm dày 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 7 ly, 8 ly, 10 ly = 17.240

C- SẮT GÓC ĐỀU CẠNH (SS540, SS400, A36,Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)

1, Sắt góc L50x5, L50x4, L60x6, L60x5, L60x4.0, L63x6, L63x5 = 15.880

2, Sắt góc L30x3, L45x4, L50x6, L75x8, L75x9, L90x10 (SS400) = 16.250

3, Sắt góc L65x5, L65x6, L70x5, L70x6, L70x70x7,L75x5, L75x6 = 15.650

4, Sắt góc L80x6, L80x7, L80x8, L90x6, L90x7, L90x8, L90x90x9= 15.750

5, Sắt góc L100x100x7, L100x100x8, L100x100x10 (Mác SS400) ,= 15.750

6, Sắt góc L120x120x8, L120x120x10, L120x120x12 (Mác SS400) = 17.750

7, Sắt góc L125x125x9, L125x125x10, L125x125x12 (SS400,A36) = 18.550

8, Sắt góc L130x130x9, L130x130x10, L130x130x12 (SS400,A36) = 17.770

9, Sắt góc L150x150x10, L150x150x12, L150x150x15 (SS400,A36= 18.550

10, Sắt góc L175x12, L175x15, L200x15, L200x20, L200x25 (SS400= 20.220

11, Sắt góc L120x8, L120x10, L120x12. L100x100x10 (Mác SS540) = 18.450

12, Sắt góc L125x9, L125x10, L125x12, L130x130x15 (Mác SS540) = 18.850

13, Sắt góc L130x130x9, L130x130x10, L130x130x12 (Mác SS540) = 18.450

14, Sắt góc L150x150x10, L150x150x12, L150x150x15 (Mác SS540= 19.300

15, Thép góc L175x12, L175x15, L200x15, L200x20. (Mác SS540 ) = 20.500

16, Sắt góc L100x100x12, L130x130x14, L130x130x16 (Mác SS540= 18.950

IV- SẮT CHỮ U, I, H (Hàng trong nước+Nhập khẩu, Có mạ kẽm nhúng nóng)

1, Sắt chữ U65x30x3, sắt U80x40x4, sắt U100x46x4.5, U120x52x4.8 = 15.745

2, Sắt chữ U140*58*4.9, sắt U160x64x5x8.4, U200x76x5.2 (SS.400) = 16.455

3, Sắt chữ U180x70x5.1, sắt U200x80x7.5, U250x78x7, U250x80x9 = 18.845

4, Sắt chữ U300x85x7, sắt U300x90x9x13.0, sắt chữ U400x100x10.5 = 19.550

5, Sắt chữ U100x50x5, sắt chữ U150x75x6.5x9, sắt chữ U200x73x7. = 18.290

6, Sắt I100x55x4.5x7, sắt chữ I120x64x4.8x7.3, sắt chữ I150x75x5 = 15.950

7, Sắt I194x150x6x9, sắt chữ I198x99x4.5x7, sắt chữ i248x124x5x8 = 19.350

8, Sắt I200x100x5.5x8, sắt chữ I300x150x6x9.0, sắt I400x200x8x13 = 18.660

9, Sắt I298x149x5.5x8, sắt chữ I346x174x6x9.0, sắt I396x199x7x11 = 19.550

10, Sắt H100x100x6x8, sắt H150x150x7x10, sắt chữ H200x200x8x12 = 19.850

11, Sắt H250x250x9x14, sắt H300x300x10x15, sắt H350x350x12x19= 19.850

V- SẮT HỘP, SẮT ỐNG (Sắt ống hộp đen – Sắt ống hộp mạ kẽm)

1, Sắt hộp đen 16x16, 20x20, 25x25, 30x30, 40x40 (Dày 1 đến 1.6 ly) = 17.750

2, Sắt hộp đen 30x30, 40x40, 50x50, 60x60, 100x100 (1.80 ly trở lên) = 17.450

3, Sắt hộp đen 120x120, 150x150, 200x200, 75x75 (dày 2.0 ly trở lên) = 18.650

4, Sắt hộp đen 13x26, 20x40, 25x50, 30x60, 40x80 (dày 1  đến 1.6 ly) = 17.750

5, Sắt hộp đen 25x50, 30x60, 40x80, 50x100, 60x120 (1.80 ly trở lên) = 17.450

6, Sắt hộp đen 100x150, 100x200, 150x200, 200x200 (2,50 ly trở lên) = 18.650

7, Hộp kẽm 16x16, 20x20, 25x25, 30x30, 40x40, 50x50 (đến 1-1.6 ly) = 17.720

8, Hộp kẽm 100x150, 120x120, 150x150, 200x100, 200x200 (đến 4li) = 21.330

9, Hộp kẽm 25x50, 30x60, 40x80, 50x100, 100x100 (dày 2 ly trở lên) = 17.550

10, Sắt ống đen phi 21, 27, 33.5, 42.2, 48.1, 59.9, 75.6, 88.3 (đến 1.6li)= 17.750

11, Sắt ống đen phi 59.9, 75.6, 88.3, 113.5, 126.8, 141 (dày đến 5.0 ly)= 18.550

12, Sắt ống đen phi 105, 114, 141, 168, 219, 268, 329 (dày đến 5.0 ly) = 18.850

13, Sắt ống đen D50, D65, D80, D90, D100, D125,D150, D200, D300= 23.600

14, Ống kẽm phi 33.5, 42.2, 48.1, 59.9, 75.6, 88.3, 113.5, 126 (đến 1.6)= 17.720

15, Ống kẽm nhúng nóng D80, D90, D100, D125, D150, D200 (đến 5li)= 23.600

16, Phụ kiện ống hộp, phụ kiện ống các loại : Đầu bịt, cút, góc, chếch (Liên hệ)

VI- SẮT XÀ GỒ CHỮ C, U, SẮT GÓC LỆCH DẬP NGUỘI (Có hàng mạ kẽm)

1, Sắt xà gồ đen C100, C150, C180, C220, C250, C300 (dày đến 5.0 ly) = 16.980

2, Sắt xà gồ đen U75, U90, U110, U125, U180, U220, U250 (đến 5. ly) = 16.780

3, Sắt góc lệch L60, L80, L100, L110, L140, L160, L180, L300 (≤ 5 ly) = 16.660

4, Xà gồ mạ kẽm C100, C125, C150, C180, C200, C250, C300 (≤ 5 ly) = 18.500

5, Xà gồ mạ kẽm U90, U100, U110, U130, U180, U250, U300 (≤ 5 ly) = 18.300

6, Sắt góc lệch mạ kẽm L60, L80, L100, L110, L140, L160, L180, L200= 18.050

VII- TÔN TẤM, BẢN MÃ, TÔN NHÁM, TÔN MẠ MẦU, SƠN, MẠ KẼM

1, Tôn tấm cắt theo quy cách dày 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 2.8 ly, 3.8 ly, 4.8 ly = 16.650

2, Tốn tấm sắt theo qua cách dày 6 ly, 7 ly, 8 ly, 10 ly, 5.8 ly, 7.8 ly, 9.8ly = 16.450

3, Tôn tấm cắt theo quy cách dày 11.8 ly, 12 ly, 14 ly, 16 ly, 18.0 ly, 20 ly = 16.750

4, Tôn chống trượt cắt thép quy cách dày 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 10.0 ly = 16.500

5, Sắt bản mã – Mặt bích cắt theo quy cách dày 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly=  16.950

6, Tôn màu xanh, màu đỏ dày từ 0.35 ly, 0.40 ly, 0.45 ly, 0.5 ly = 95.000 ÷ 125.000

7, Tôn xốp 3 lớp độ dày từ 0.3 ly, 0.35 ly, 0.4 ly, 0.45 ly, 0.5 ly= 105.000 ÷ 149.000

8, Sơn tĩnh điện các loại sắt hộp, sắt ống, xà gồ, tròn đặc, vuông đặc= 6.000 ÷ 8.800

9, Mạ kẽm nhúng nóng sắt vuông đặc, tròn đặc, sắt V, U, I các loại = 5.500 ÷ 8.200

10, Mạ kẽm nhúng nóng sắt hộp, sắt ống, sắt xà gồ, sắt dẹt các loại = 7.500÷ 12.500

11, Mạ điện phân các loại sắt V, U, I, sắt dẹt, sắt vuông đặc, tròn đặc = 3.000 ÷4.500

*GHI CHÚ:

1, Bảng giá có hiều lực từ ngày 01/01/2023, Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT.Có triết khấu sản lượng, triết khấu thanh toán và hoa hồng cho đơn hàng có số lượng nhiều.

2, Có đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng và Hòa đơn GTGT” khi giao hàng.

3, Có xe vận chuyển đến kho hoặc chân công trường bên mua “Có xe cẩu hạ hàng

4, Nhận Cắt theo quy cách các loại sắt trên theo yêu cầu hoặc theo bản vẽ.

5, Nhận gia công cơ khí, chế tạo nhà tiền chế.Sơn và Mạ kẽm nhúng nóng, Mạ điện phân các loại thép chưa gia công và Kết cấu thép đã gia công.

6, Liên hệ bộ phận KD (Điện thoại - Zalo): Mr Việt: 0384 546 668 / 0912 925 032

- Rất mong quý khách hàng “Lưu số điện thoại” và liên hệ để nhận báo giá tại thời điểm -

@Tags: Giá sắt thép mới nhất năm 2023 tại thành phố Hà Nội. Tên các công ty bán sắt thép uy tín tại Hà Nội năm 2023. Giá sắt thép tại thành phố hà Nội năm 2023 Facebook. Danh sách các công ty bán sắt thép tại thành phố Hà Nội năm 2023. Giá thép xây dựng tại thành phố Hà Nội năm 2023. Giá sắt phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 32 tại Hà Nội năm 2023. Địa chỉ đại lý sắt thép chuyên cung cấp cho các công trình dự án vốn ngân sách tại Hà Nội năm 2023. Giá thép phi 10; 18; 20; 22; 25; 28; 32; 36 mác CB400; mác CB500 tại Hà Nội năm 2023. Giá thép Hòa Phát năm 2023 tại Hà Nội. Giá sắt cuộn phi 8 sắt phi 6 tại Hà Nội năm 2023. Giá thép Thái Nguyên năm 2023 tại Hà Nội. Tải báo giá sắt thép mới nhất tại Hà Nội năm 2023. Giá sắt Thái Nguyên mới nhất tại Hà Nội năm 2023. Giá sắt vuông đặc 20*20; 18*18; 16*16 tại Hà Nội năm 2023. Địa chỉ bán sắt vuông đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hà Nội năm 2023. Giá sắt vuông 15*15 đặc; vuông 14*14 đặc; 12*12 đặc tại Hà Nội năm 2023. Giá thép vuông 20; 18; 16; 15; 14; 12; 10 tại Hà Nội năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt tròn đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hà Nội năm 2023. Giá thép tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 30; 34; 36 SS400, C45 tại Hà Nội năm 2023. Địa chỉ bán thép hình V, U, I, H uy tín rẻ nhất tại Hà Nội năm 2023. Giá sắt v30; v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75 tại Hà Nội năm 2023. Giá thép v80; v90; v100; v120; v125; v130; v150; v175 tại Hà Nội năm 2023. Giá sắt v40*4; v50*4; v50*5; v60*6; v63*5; v63*6; v65*5; v65*6 tại Hà Nội năm 2023. Giá sắt v100*12; v125*10; v125*12; v130*15; v150*10; v150*12; v150*15 tại Hà Nội năm 2023. Giá thép u65; u80; u100; u120; u140 tại Hà Nội năm 2023. Giá sắt u150; u160; u200; u250; u300 tại Hà Nội năm 2023. Giá thép chữ U100*50*5, U150*75*6.5*10, U200*73*7 tại Hà Nội năm 2023. Giá thép i100; i120; i150; i200; i250; i300; i350; i400; i500 tại Hà Nội năm 2023. Giá sắt i200*100*5.5*8; i250*125*6*9; i300*150*6.5*10 tại Hà Nội năm 2023. Giá sắt i194*150*6*9; i199*99*4.5*8; i248*124*5*8; i298*149*5.5*8 tại Hà Nội năm 2023. Giá thép chữ i346*174*6*9; i396*199*7*11 tại Hà Nội năm 2023. Giá thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300; H350; H400 tại Hà Nội năm 2023. Địa chỉ bán thép v mạ kẽm nhúng nóng, mạ điện phân tại Hà Nội năm 2023. Giá sắt v3; v4; v5; v6; v63; v65; v7; v75 mạ kẽm nhúng nóng tại Hà Nội năm 2023. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u150; i100; i120; i150; h100; h125; h150 mạ kẽm nhúng nóng tại Hà Nội năm 2023. Địa chỉ bán sắt hộp sắt ống uy tín tại thành phố Hà Nội năm 2023. Giá sắt hộp vuông 14; 16; 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại Hà Nội năm 2023. Giá thép hộp 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*150; 100*200 tại Hà Nội năm 2023. Giá hộp kẽm 20; 40; 25; 50; 30; 60; 40; 80; 50; 100; 150; 200 tại Hà Nội năm 2023. Giá sắt ống phi 21; 27; 34; 42; 48; 60; 76; 90; 105; 114; 141; 219; 329 tại Hà Nội năm 2023. Giá thép ống D20; D25; D32; D40; D50; D65; D80; D90; D100; D125; D150; D200 tại Hà Nội năm 2023. ĐỊA CHỈ BÁN SẮT HỘP 25*40 NĂM 2023 TẠI HÀ NỘI. Giá ống kẽm phi 21.2; 33.5; 42.2; 48.1; 59.9; 75.6; 88.3; 113.5; 141; 168; 219; 329 tại Hà Nội năm 2023. Địa chỉ bán sắt mạ kẽm nhúng nóng uy tín tại Hà Nội năm 2023. Giá sắt hộp 50, 100; 60; 120; 75; 150; 200 mạ kẽm nhúng nóng tại Hà Nội năm 2023. Địa chỉ bán sắt xà gồ chữ C chữ U chữ V dập nguội tại Hà Nội năm 2023. Giá thép xà gồ C100; C150; C180; C200; C220; C250; C300 tại Hà Nội năm 2023. Giá sắt xà gồ dập chữ U100; U120; U150; U180; U220; U250; U300 mạ kẽm tại Hà Nội năm 2023. Giá sắt V lệch chân L80; L100; L110; L140; L150; L160; L180; L200; L250; L300 tại Hà Nội năm 2023. Giá thép u90; u110; u130; u180; u220; u300 dập nguội tại Hà Nội năm 2023. Địa chỉ bán tôn tấm lớn nhất uy tín tại Hà Nội năm 2023. Giá tôn tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại Hà Nội năm 2023. Giá thép tấm 5 ly; 7 ly; 9 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại Hà Nội năm 2023. Giá sắt tấm 2.8 ly; 3.8 ly; 4.8 ly; 5.8 ly; 7.8 ly; 9.8 ly; 11.8 ly tại thành phố Hà Nội năm 2023. Giá thép bản mã, mặt bích dày 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly tại Hà Nội năm 2023.

Bình luận

HẾT HẠN

0912 925 032
Mã số : 16989026
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 31/01/2023
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn