99.999.999₫
Ct1 Yên Nghĩa Hà Đông
LIÊN HỆ TRỰC TIẾP NẾU MUỐN HỢP ĐÔNG VAT. SỐ ĐT /ZALO :0936696381
Email .: sale09.h2tvietnam@Gmail.com
Sản phẩm cùng loại:
Đồng hồ đo áp suấtMA-40-1.6-G-1/4-MPA 184287, Đồng hồ đo áp suấtMA-40-1.6-G1/8-MPA 192733, Đồng hồ đo áp suấtMA-40-10-1/8 359874 |
Đồng hồ đo áp suấtMA-40-10-1/8-EN 162835, Đồng hồ đo áp suấtMA-40-10-G1/4-EN, Đồng hồ đo áp suấtMA-40-10-R1/8-E-RG 525725 |
Đồng hồ đo áp suấtMA-40-16-1/8 345395, Đồng hồ đo áp suấtMA-40-16-1/8-EN 162836, Đồng hồ đo áp suấtMA-40-16-G1/4-EN 183901 |
Đồng hồ đo áp suấtMA-50-10-1/4 359873, Đồng hồ đo áp suấtMA-50-16-1/4 162839 192735, Đồng hồ đo áp suấtMA-50-16-1/4 356759 |
Đồng hồ đo áp suấtMA-50-16-1/4 356759 8001506, Đồng hồ đo áp suấtMA-50-16-1/4 Đặt số 356759, Đồng hồ đo áp suấtMA-50-16-1/4-EN 162839 |
Đồng hồ đo áp suấtMA-50-16-R1/4-E-RG 525729, Đồng hồ đo áp suấtMA-50-1-G1/4-MPA 192734, Đồng hồ đo áp suấtMA-63-10-1/4-EN 162840 |
Đồng hồ đo áp suấtMA-63-1-1/4-EN 162844, Đồng hồ đo áp suấtMAP-40-1-1/8-EN 161126, Đồng hồ đo áp suấtMAP-40-6-1/8 356759 345395 |
Đồng hồ đo áp suấtMAP-40-6-1/8-EN 161127, Đồng hồ đo áp suấtPAGC-F-40-10-G18 555067, Đồng hồ đo áp suấtPAGN-26-10-P10 543488 |
Đồng hồ đo áp suấtPAGN-40-0.4M-R18-1.6 8037010, Đồng hồ đo áp suấtPAGN-40-0.6M-R18-1.6 8037011, Đồng hồ đo áp suấtPAGN-40-0.6M-R18-1.6 8037011 8037012 |
Đồng hồ đo áp suấtPAGN-40-1 6M-G18 8001504, Đồng hồ đo áp suấtPAGN-40-1.6M-G18 8001504, Đồng hồ đo áp suấtPAGN-40-1.6M-R18-1.6 8037012 |
Đồng hồ đo áp suấtPAGN-40-16-G18 8003637, Đồng hồ đo áp suấtPAGN-40-1M-G18 8001503, Đồng hồ đo áp suấtPAGN-50-1 6M-G14 8001506 |
Đồng hồ đo áp suấtPAGN-50-1.6M-G14 8001506, Đồng hồ đo áp suấtPAGN-50-1M-G1/4 8001505, Đồng hồ đo áp suấtPAGN-50-1M-G14 8001505 8001506 8001504 |
Đồng hồ đo áp suấtPAGN-P-40-1.6M-G14 8037007 8037008 8037006, Đồng hồ đo áp suấtPAGN-P-40-50-63-1.6-0.6-04M-G14-G18 8037003, Đồng hồ đo áp suấtPAGN-P-50-1.6M-G14 8037009 8037010 |
Đồng hồ đo áp suấtPAGN-P-63-0 6M-G14-1 8037004 8037005, Đồng hồ đo áp suấtPAGN-P-63-0.1M-G14-1 8037002, Đồng hồ đo áp suấtPAGN-P-63-1.6M-G14 8037001 8037000 |
Đồng hồ đo áp suấtSPAB-P10R-G18-NB-K1 552371, Đồng hồ đo áp suấtVAM-63-V1/0-R1/4-EN 537811 537810, Đồng hồ đo áp suất G43-02-01 G43-04-01 G43-10-01 IR2000 2020 2010 |
Đồng hồ đo áp suất G46-10-02M-C, Đồng hồ đo áp suất gắn bảngFMA-63-16-1/4-EN 159603, Đồng hồ đo áp suất gắn bảngPAGN-P-63-0 6M-G14-1 8037004 |
Đồng hồ đo áp suất GP46-10-02L5 GP46-10-01L5, Đồng hồ đo áp suất hiển thị kỹ thuật số SMC ISE30A-01-NM, Đồng hồ đo áp suất kỹ thuật sốSPABT-B2-R18-2N-K1-SA 15171570 |
Đồng hồ đo áp suất kỹ thuật số SMC PPA100 PPA102 PPA101, Đồng hồ đo áp suất SMC 1 phút 4 kg 10 kg, Đồng hồ đo áp suất SMC G27-20-01 |
Đồng hồ đo áp suất SMC G33-2-01 G33-4-01 G33-10-01, Đồng hồ đo áp suất SMC G36-10-01 G46-10-01M/02M-C G46-4-01M/02M-C, Đồng hồ đo áp suất SMC G46-10-01M-C |
Đồng hồ đo áp suất SMC G46-10-02, đồng hồ đo áp suất smc G46-10-02M-C, Đồng hồ đo áp suất SMC G46-2-02M-C G46-2-02 |
Đồng hồ đo áp suất SMC G46-B10-01M-C, Đồng hồ đo áp suất SMC GC3-10AS, Đồng hồ đo áp suất SMC ZSE30AF-C6H-P-ML |
Đồng hồ đo áp suất WIKA 213 53 063 100 G1/4 đồng hồ đo áp suất chống , Đồng hồ đo áp suất Wika WIKA213.53.063 1000KPa/bar Đồng hồ đo áp suất G1/4, Đồng hồ đo áp suất ZS-27-D ZS-27-C ZS-27-01 ZS-38-A1 |
Đồng hồ đo áp suất ZSE40A-01-R ZSE40AF-01-R ISE40A-01-R-X501-M, Đồng hồ đo lưu lượngSFAB-1000U-HQ12-2SV-M12-5S 563795, Đồng hồ đo lưu lượngSFAB-600U-WQ12-2SV-M12 563795 |
Đồng hồ đo lưu lượngSFAM-62-5000L-M-2SV-M12, Đồng hồ đo lưu lượng SMC PF2W740-06-27-M, Đồng hồ đo lưu lượng SMC PF3A712H-20-DS PF2A706H-20-29 mặc cả |
Hotline .: 0932286381:.
Email .: sale.h2tvietnam@Gmail.com
Online contact : Zalo.: 0932286381 :.
H2T TRADE AND SERVICE COMPANY LIMITED Website.: www.hhtvietnam.com www.hhtvina.com
Address (for Invoice): Le Thai To Street, Tan Thanh Ward, Ninh Binh city,Viet Nam
HẾT HẠN
Mã số : | 16602904 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 29/05/2022 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận