TOYOTA Yaris |
Động cơ / Engine | 1.5L (1NR-FE) |
Hộp số / Transmission | 4 số tự động / 4 AT |
Số chổ ngồi | 5 |
Loại xe / Body type | 5 cửa hatchback / 5 door hatchback |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG / DEMENSION WEIGHT |
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao)/Overall Demension | mm | 3785 x 1695 x 1520 |
Chiều dài cơ sở / Wheel Base | | mm | 2460 |
Chiều rộng cơ sở / Tread | Trước / Sau | mm | 1.470 / 1.460 |
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min. Turning radius | | m | 4.7 |
Khoảng sáng gầm xe / Min.Running Ground Clearance | | mm | 140 |
Trọng lượng / Weight | Không tải / Curb | Kg | 1030 - 1080 |
Toàn tải / Gross | Kg | 1490 |
ĐỘNG CƠ / ENGINE |
Kiểu / Model | | | I4, 16 van DOHC, WT-i / I4, 16 valves DOHC, with WT-i |
Dung tích công tác / Displacement |
| CC | 1497 |
Công suất tối đa (SAE Net) / Max, Output (SAE-NET) | Hp/rpm Kw/rpm | 107/6000 80/6000 |
Mô men xoắn tối đa (SAE Net) / Max torque (SAE-NET) | Nm/rpm kg.m/rpm | 141/4200 14,4/4200 |
Hệ thống phun nhiên liệu / Fuel system |
| EFI |
Tiêu chuẩn khí thải / Emission Control | | Euro 3 |
KHUNG GẦM / CHASSIC |
Hệ thống treo / Suspension | Trước / Front | | Kiểu MacPherson / MacPherson Struts |
Sau / Rear | | Thanh xoắn / Torsion Beams |
Hệ thống phanh / Brakes | Trước / Front | | Đĩa thông gió / Ventilated Discs |
Sau / Rear | | Tang Trống / Drum |
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel Tank Capacity | Lít / Litre | 42 |
Lốp xe / Tires | | | 185/60 R15 |
Mâm xe / Disc Wheel | | | Mâm đúc / Alloy |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURE |
Ngoại thất / Exterior |
Kính chiếu hậu / Outer Mirrors | Chỉnh điện / Power Adjustment | Có / Yes |
Tích hợp đèn báo rẽ / Intergrated Side Turn Signal | Có / Yes |
Khóa cửa từ xa / Keyless Entry | | Có / Yes |
Gạt nước sau / Rear Wiper | | | Có / Yes |
Nội thất / Interior |
Tay lái / Steering Whell | Thiết kế / Type | 3 chấu, boc da / 3 Spoke, Leather |
Điều chỉnh gật gù / Tilt | Có / Yes |
Nút chỉnh âm thanh/Audio Switch Trợ lực điện / EPS | Có / Yes |
Hệ thống âm thanh / Audio system | | AM/FM CD 4 Loa / AM/FM CD 4 speakers |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | | Chỉnh tay / Manual |
Cửa sổ điều chỉnh điện / Power Windows | | Có (cửa sổ phía trước người lái: tự động) Yes (driver side windows: Auto) |
Chất liệu ghế / Seat material | Nỉ / Urethan |
Hàng ghế trước / Front seat | ,Yaris 2013,Toyota Yaris 1.5E, 2013,Toyota, Yaris, 1.5E, 2013,yaris củ,bán yaris,Yaris 2012,Yaris 2010,2013,2014,2015
| Dạng rời, có tựa đầu, trượt, ngã, điều chỉnh độ cao (ghế người lái) Separate, With headrest, sliding, reclining, and driver slide vertical adjust |
Hàng ghế sau / 2nd row seat |
| Gập hoàn toàn có tựa đầu Unit fold-down, with headrest |
Sưởi kính sau / Rear window defogger | | Có / Yes |
AN TOÀN / Safety Feature |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Anti-lock Brake system (ABS) | | Có / Yes |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Brake Assit (BA) | | Có / Yes |
Hệ thống chống trộm / Anti Theft system | | | Có / Yes |
Khoá an toàn trẻ em / Child proof door lock | | Có / Yes |
Túi khí / SRS Airbags | Yaris 2013,Toyota Yaris 1.5E, 2013,Toyota, Yaris, 1.5E, 2013,yaris củ,bán yaris | | Người lái & hành khách phía trước Driver & Front Passenger |
Cấu trúc giảm chấn thương đầu / Head impact protection |
| Có / Yes |
Đai an toàn / Seat Belts | | Có / Yes |
Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính kỹ thuật nào mà không báo trước. |
Bình luận